STT | Công bố khoa học | Xem |
---|---|---|
1 |
Báo cáo khoa học đăng trên các kỷ yếu khoa học tại Hội nghị khoa học quốc tế (có chỉ số ISBN) RIHED SEA-HiEd Inter-Regional RESEARCH SYMPOSIUM Improving the University-Industry Linkage: a Lesson from Universities in UK for Vietnamese Higher Education Institutions 12/12/2019 Nguyễn Quang Minh<nqminh01>Nguyễn Thị Phương Thảo,Nguyễn Thị Hoài Nga<nthnga>,Trần Thanh Hải<tthai>,H. Alkadi,Z. Aziz,Nguyễn Chí Ngôn,Trần Văn Tỷ,Phạm Hữu Hà Giang Tải tệp đính kèm |
|
2 |
Bài báo khoa học đăng trên tạp chí quốc tế (danh mục ISI) IEEE Journal of Selected Topics in Applied Earth Observations and Remote Sensing Downscaling gridded DEMs Using the Hopfield Neural Network 12/12/2019 Nguyễn Quang Minh<nqminh01>Lã Phú Hiến<lphien>,Nguyễn Thị Thu Hương<ntthuong02>,Hugh Lewis,P. Atkinson Tải tệp đính kèm |
|
3 |
Bài báo khoa học đăng trên tạp chí cấp Trường, cấp ngành, Tạp chí nước ngoài không thuộc danh mục Scopus Tap chí KHCN Mỏ Nghiên cứu đề xuất giải pháp giảm dao động điện áp trong mạng điện mỏ 10/12/2019 Đỗ Như ý<dny> |
|
4 |
Báo cáo khoa học đăng trên các kỷ yếu khoa học tại Hội thảo khoa học cấp Quốc gia NATIONAL CONFERENCE ON EARTH AND RESOURCE SCIENCE WITH SUSTAINABLE DEVELOPMENT (ERSD 2018) Hiệu quả xử lý COD, NH4+ và TSS có trong nước thải sinh hoạt bằng hệ thống SSF-CW sử dụng thực vật Phragmites Australis 07/12/2019 Nguyễn Hoàng Nam<nhnam> Tải tệp đính kèm |
|
5 |
Báo cáo khoa học đăng trên các kỷ yếu khoa học tại Hội thảo khoa học cấp Quốc gia ERSD 2018, HỘI NGHỊ TOÀN QUỐC, KHOA HỌC TRÁI ĐẤT VÀ TÀI NGUYÊN VỚI PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG. Phương án sử dụng trị trung bình nhân diện tích elip sai số vị trí các điểm trong đánh giá độ tin cậy lưới khống chế tọa độ. 07/12/2019 Lê Ngọc Giang<lngiang> |
|
6 |
Bài báo khoa học đăng trên tạp chí cấp Trường, cấp ngành, Tạp chí nước ngoài không thuộc danh mục Scopus Tạp chí môi trường Sớm thực hiện phân loại chất thải rắn sinh hoạt tại nguồn khu vực nông thôn trên quy mô rộng 28/11/2019 Nguyễn Văn Lâm<nvlam01>Nguyễn Mai Hoa<nmhoa>,Phạm Khánh Huy<pkhuy>,Trần Thị Thanh Thủy<tttthuy01> Tải tệp đính kèm |
|
7 |
Báo cáo khoa học đăng trên các kỷ yếu khoa học tại Hội nghị khoa học quốc tế (có chỉ số ISBN) Rock mechanics and engineering for sustainable energy. VCRES2019 - ISRM Specialized conference 2019, VCRES2019 International Symposium 22-24 Nov., 2019 Determination of destructive radius when applying a solitary explosion in block stone 22/11/2019 Nguyễn Xuân Mãn<nxman>Nguyen Quang Quy,Nguyễn Duyên Phong<ndphong> Tải tệp đính kèm |
|
8 |
Báo cáo khoa học đăng trên các kỷ yếu khoa học tại Hội thảo khoa học cấp Quốc gia Tuyển tập Hội nghị Khoa học thường niên năm 2019 Current situation of ESP teaching at a technical university from teachers’ perspectives 18/11/2019 Dương Thúy Hường<dthuong01> |
|
9 |
Bài báo khoa học đăng trên tạp chí quốc tế (danh mục ISI) Construction and Building Materials Stabilization of a residual granitic soil using various new green binders 30/10/2019 Youngsang KimTran Quoc Thien,Gyeong-oKang,Đỗ Mạnh Tấn<dmtan> Xem trang web... |
|
10 |
Báo cáo khoa học đăng trên các kỷ yếu khoa học tại Hội thảo khoa học cấp Quốc gia Địa kỹ thuật và xây dựng phục vụ phát triển bền vững Hiện trạng và dự báo xâm nhập mặn nước dưới đất theo các giải pháp thích ứng trong bối cảnh biến đổi khí hậu vùng hạ lưu sông Dinh, tỉnh Ninh Thuận 29/10/2019 Nguyễn Bách Thảo<nbthao>Kiều Thị Vân Anh<ktvanh>,Vũ Thu Hiền<vthien01> Tải tệp đính kèm |
Thông tin Công bố khoa học được tự động phê duyệt và khóa sau 24 giờ
Nếu có nhu cầu chỉnh sửa hoặc xóa vui lòng gửi yêu cầu đến quản trị viên!
1 | Hồ Quỳnh Anh <hqanh> | Bộ môn Vật lý | ||
2 | Kiều Thị Vân Anh <ktvanh> | Bộ môn Địa chất thuỷ văn | ||
3 | Nguyễn Thục Anh <ntanh> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | ||
4 | Nguyễn Tuấn Anh <ntanh01> | Bộ môn Tin học Trắc địa | ||
5 | Phạm Ngọc Anh <pnanh> | Bộ môn Kỹ thuật xây dựng | ||
6 | Nguyễn Thị Phương Bắc <ntpbac> | Bộ môn Khoa học máy tính | ||
7 | Bùi Quang Bình <bqbinh> | Bộ môn Địa chính | ||
8 | Trần Thị Phúc An <ttpan> | Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh | ||
9 | Đồng Thị Bích <dtbich> | Bộ môn Quản trị Doanh nghiệp Mỏ | ||
10 | Lê Hồng Anh <lhanh> | Bộ môn Khoa học máy tính | ||
11 | Bùi Hoàng Bắc <bhbac> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | ||
12 | Nguyễn Đình An <ndan> | Bộ môn Khai thác lộ thiên | 0985573748; nguyendinhan@humg.edu.vn | |
13 | Đỗ Mạnh An <dman> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | ||
14 | Nguyễn Thị Ngọc Anh <ntnanh01> | Bộ môn Kinh tế cơ sở | nguyenthingocanh@humg.edu.vn | |
15 | Nguyễn Thị Nguyệt Ánh <ntnanh> | Bộ môn Ngoại ngữ | anhcdpt@yahoo.com | |
16 | Bùi Thanh Bình <btbinh> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
17 | Đỗ Việt Anh <dvanh> | Bộ môn Hình hoạ | ||
18 | Nguyễn Xuân Mãn <nxman> | Bộ môn Kỹ thuật xây dựng | nguyenxuanman@humg.edu.vn | |
19 | Trần Đình Bão <tdbao> | Bộ môn Khai thác lộ thiên | 0988196996; trandinhbao@humg.edu.vn | |
20 | Thái Hải Âu <thau> | Bộ môn Tự động hoá | thaihaiau@humg.edu.vn | |
21 | Lê Hải An <lhan> | Đơn vị khác | lehaian@humg.edu.vn | |
22 | Trương Xuân Bình <txbinh> | Bộ môn Tin học Địa chất | ||
23 | Trần Thiện Căn <ttcan> | Bộ môn Thiết bị dầu khí và công trình | ||
24 | Đặng Vũ Chí <dvchi02> | Bộ môn Khai thác hầm lò | ||
25 | Nguyễn Thái Chinh <ntchinh> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | ||
26 | Trương Thị Chinh <ttchinh> | Bộ môn Địa vật lý | ||
27 | Vũ Thị Chinh <vtchinh> | Bộ môn Tuyển khoáng | ||
28 | Tạ Quang Chiểu <tqchieu> | Bộ môn Hệ thống thông tin và Tri thức | ||
29 | Lê Văn Cảnh <lvcanh> | Bộ môn Trắc địa mỏ | 0976788628; lecanh2812@gmail.com | |
30 | Nguyễn Xuân Chung <nxchung> | Bộ môn Vật lý | ||
31 | Nguyễn Thế Bình <ntbinh02> | Bộ môn Tin học Kinh tế | 0976141696; nguyenthebinh@humg.edu.vn | |
32 | Trần Trung Chuyên <ttchuyen> | Bộ môn Tin học Trắc địa | ||
33 | Nguyễn Văn Bình <nvbinh02> | Bộ môn Môi trường cơ sở | ||
34 | Đỗ Văn Bình <dvbinh> | Bộ môn Địa sinh thái và Công nghệ môi trường | 0903202733; dovanbinhdctv@gmail.com | |
35 | Nguyễn Văn Bưởi <nvbuoi> | Bộ môn Kinh tế cơ sở | 0912080972; nguyenvanbuoi@humg.edu.vn | |
36 | Hoàng Thị Chung <htchung> | Bộ môn Môi trường cơ sở | hoangthichung@humg.edu.vn | |
37 | Nguyễn Duy Chỉnh <ndchinh> | Bộ môn Kỹ thuật cơ khí | ||
38 | Phan Văn Bình <pvbinh> | Bộ môn Địa chất | 0978135578; pvbinhdc52@gmail.com | |
39 | Phạm An Cương <pacuong> | Bộ môn Tin học Địa chất | ||
40 | Chu Mạnh Cường <cmcuong> | Xưởng Cơ - Điện | ||
41 | Đỗ Cao Cường <dccuong> | Bộ môn Địa sinh thái và Công nghệ môi trường | ||
42 | Lý Kế Cường <lkcuong> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
43 | Phạm Tuấn Cường <ptcuong> | Bộ môn Toán | ||
44 | Lê Thị Hồng Diệp <lthdiep> | Xưởng Cơ - Điện | ||
45 | Đặng Xuân Điệp <dxdiep> | Bộ môn Mạng máy tính | ||
46 | Đặng Vũ Đinh <dvdinh> | Bộ môn Máy và Thiết bị Công nghiệp | ||
47 | Nguyễn Thế Công <ntcong> | Bộ môn Địa chính | ||
48 | Phạm Văn Chung <pvchung> | Bộ môn Trắc địa mỏ | phamvanchung@humg.edu.vn | |
49 | Phạm Ngọc Chung <pnchung> | Bộ môn Cơ lý thuyết | phamngocchung@humg.edu.vn | |
50 | Phí Mạnh Cường <pmcuong> | Bộ môn Kinh tế cơ sở | ||
51 | Nguyễn Thị Cúc <ntcuc01> | Bộ môn Môi trường cơ sở | ||
52 | Vũ Anh Đạo <vadao> | Bộ môn Địa chất | ||
53 | Ngô Xuân Đắc <nxdac> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | ||
54 | Đinh Công Đạt <dcdat> | Bộ môn Cơ lý thuyết | ||
55 | Nguyễn Phương Đông <npdong> | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | ||
56 | Nguyên Trường Đông <ntdong> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
57 | Nguyễn Thị Kim Dung <ntkdung> | Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh | ||
58 | Nguyễn Thị Mai Dung <ntmdung> | Bộ môn Tin học Trắc địa | ||
59 | Cao Xuân Cường <cxcuong> | Bộ môn Trắc địa mỏ | 0916396336; caoxuancuongtd@gmail.com | |
60 | Hà Thị Chúc <htchuc> | Bộ môn Kỹ thuật điện - Điện tử | 0982860486; htchuc0601@gmail.com | |
61 | Nhữ Thị Kim Dung <ntkdung01> | Bộ môn Tuyển khoáng | ||
62 | Nguyễn Anh Dũng <nadung01> | Bộ môn Lọc hoá dầu | ||
63 | Nguyễn Ngọc Dũng <nndung> | Bộ môn Địa chất công trình | ||
64 | Nguyễn Tiến Dũng <ntdung01> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | ||
65 | Phạm Tiến Dũng <ptdung> | Bộ môn Hoá | ||
66 | Phạm Trung Dũng <ptdung01> | Bộ môn Trắc địa công trình | ||
67 | Nguyễn Danh Đức <ndduc> | Bộ môn Bản đồ | 0977152988; nguyendanhduc@humg.edu.vn | |
68 | Lê Tiến Dũng <ltdung01> | Bộ môn Khoáng thạch và Địa hóa | ||
69 | Bùi Văn Đức <bvduc> | Bộ môn Kỹ thuật xây dựng | ||
70 | Công Tiến Dũng <ctdung> | Bộ môn Hoá | congtiendung@humg.edu.vn | |
71 | Trần Văn Độ <tvdo> | Bộ môn Kỹ thuật Quân sự | 0912171116; tranvando@humg.edu.vn | |
72 | Nguyễn Trọng Dũng <ntdung02> | Bộ môn Xây dựng Hạ tầng cơ sở | ||
73 | Nguyễn Thị Dung <ntdung> | Bộ môn Địa chính | ||
74 | Bùi Thị Thùy Dương <bttduong> | Bộ môn Nguyên lý Chủ nghĩa Mác - Lênin | ||
75 | Trần Thùy Dương <ttduong> | Bộ môn Địa chính | ||
76 | Hoàng Hữu Đường <hhduong> | Bộ môn Tuyển khoáng | ||
77 | Lê Quang Duyến <lqduyen> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
78 | Nguyễn Lê Hà Giang <nlhgiang> | Bộ môn Pháp luật | ||
79 | Trần Thị Hương Giang <tthgiang> | Bộ môn Bản đồ | ||
80 | Võ Ngọc Dũng <vndung> | Bộ môn Trắc địa mỏ | vongocdungmdc@gmail.com | |
81 | Nguyễn ánh Dương <naduong> | Bộ môn Tự động hoá | nguyenanhduong@humg.edu.vn | |
82 | Vũ Đỗ Dũng <vddung> | Bộ môn Kỹ thuật điện - Điện tử | ||
83 | Trần Anh Dũng <tadung> | Bộ môn Kinh tế cơ sở | ||
84 | Phạm Văn Đồng <pvdong> | Bộ môn Công nghệ phần mềm | ||
85 | Lê Ngọc Giang <lngiang> | Bộ môn Trắc địa phổ thông | ||
86 | Trần Trường Giang <ttgiang> | Bộ môn Tin học Trắc địa | ||
87 | Nguyễn Khắc Giảng <nkgiang> | Bộ môn Khoáng thạch và Địa hóa | ||
88 | Nguyễn Văn Giáp <nvgiap> | Bộ môn Thiết bị dầu khí và công trình | ||
89 | Cù Thị Thu Hà <cttha> | Tổ máy Trắc địa | ||
90 | Hoàng Ngọc Hà <hnha> | Bộ môn Trắc địa phổ thông | ||
91 | Lê Thị Thúy Hà <lttha01> | Bộ môn Ngoại ngữ | ||
92 | Lưu Thị Thu Hà <lttha02> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | ||
93 | Nguyễn Hà <nhha> | Bộ môn Trắc địa công trình | ||
94 | Nguyễn Mai Hà <nmha> | Bộ môn Lọc hoá dầu | ||
95 | Nguyễn Mạnh Hà <nmha01> | Bộ môn Hoá | ||
96 | Nguyễn Thị Thúy Hà <nttha> | Bộ môn Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam | ||
97 | Nguyễn Thu Hà <ntha> | Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Địa chất- Dầu khí | ||
98 | Nguyễn Thùy Dương <ntduong01> | Bộ môn Khoa học máy tính | nguyenthuyduong@humg.edu.vn | |
99 | Lê Thị Thu Hà <lttha> | Bộ môn Trắc địa mỏ | lethuhatdm1234@gmail.com | |
100 | Trần Văn Được <tvduoc> | Bộ môn Tuyển khoáng | ||
101 | Nguyễn Bá Duy <nbduy> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | ||
102 | Nguyễn Thu Hà <ntha02> | Bộ môn Hoá | ||
103 | Trần Hồng Hà <thha> | Bộ môn Địa sinh thái và Công nghệ môi trường | ||
104 | Đỗ Thị Hồng Hải <dthhai> | Bộ môn Vật lý | ||
105 | Lê Thị Hải <lthai> | Bộ môn Khai thác lộ thiên | ||
106 | Nguyễn Minh Hải <nmhai> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | ||
107 | Phạm Thanh Hải <pthai> | Bộ môn Tuyển khoáng | ||
108 | Trần Thanh Hải <tthai> | Bộ môn Địa chất | ||
109 | Hoàng Hồng Hàm <hhham> | Tổ máy Trắc địa | ||
110 | Lê Thị Hương Giang <lhgiang> | Bộ môn Toán | ||
111 | Nguyễn Trường Giang <ntgiang> | Bộ môn Kỹ thuật điện - Điện tử | 0904220962; nguyentruonggiang@humg.edu.vn | |
112 | Đinh Thị Lệ Hà <dtlha> | Bộ môn Trắc địa công trình | ||
113 | Phạm Minh Hải <pmhai01> | Bộ môn Tự động hoá | phamminhhai@humg.edu.vn | |
114 | Trần Thị Kim Hà <ttkha> | Bộ môn Địa sinh thái và Công nghệ môi trường | ||
115 | Đinh Thị Thu Hà <dttha> | Bộ môn Sức bền vật liệu | dinhthithuha@humg.edu.vn | |
116 | Lê Thị Thanh Hằng <ltthang> | Bộ môn Hình hoạ | ||
117 | Nguyễn Thị Hằng <nthang> | Bộ môn Toán | ||
118 | Nguyễn Thu Hằng <nthang01> | Bộ môn Tin học Kinh tế | ||
119 | Nguyễn Thu Hằng <nthang02> | Bộ môn Toán | ||
120 | Chu Thị Hồng Hạnh <cthhanh> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
121 | Lê Thị Minh Hạnh <ltmhanh> | Bộ môn Khai thác lộ thiên | ||
122 | Trần Thanh Hà <ttha> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | ||
123 | Trần Thị Hà <ttha01> | Bộ môn Vật lý | ||
124 | Phạm Minh Hải <pmhai> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | ||
125 | Trần Thanh Hanh <tthanh> | Bộ môn Kỹ thuật Quân sự | 0866759276; Tranthanhhanh@humg.edu.vn | |
126 | Phạm Thị Ngọc Hà <ptnha> | Bộ môn Địa chất công trình | ||
127 | Phạm Thị Hồng Hạnh <pthhanh> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | 0982403198; ph.hanhmdc@gmail.com | |
128 | Đỗ Thị Hải <dthai> | Bộ môn Địa sinh thái và Công nghệ môi trường | 0904466505; dothihaihumg@gmail.com | |
129 | Đỗ Thị Hải <dthai01> | Bộ môn Hoá | dothihai.71@gmail.com | |
130 | Võ Thị Hạnh <vthanh> | Bộ môn Hoá | ||
131 | Phạm Đức Hậu <pdhau> | Bộ môn Hệ thống thông tin và Tri thức | ||
132 | Hà Thị Hiến <hthien> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
133 | Bùi Thị Thu Hiền <btthien> | Bộ môn Điện khí hoá | ||
134 | Nguyễn Thị Hiền <nthien> | Bộ môn Toán | ||
135 | Vũ Thị Hiền <vthien> | Bộ môn Kinh tế cơ sở | ||
136 | Cao Xuân Hiển <cxhien> | Bộ môn Ngoại ngữ | ||
137 | Lê Quốc Hiệp <lqhiep> | Bộ môn Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam | ||
138 | Nguyễn Hữu Hiệp <nhhiep> | Bộ môn Địa chất | ||
139 | Phạm Văn Hiệp <pvhiep> | Bộ môn Bản đồ | ||
140 | Ngô Thanh Hải <nthai> | Bộ môn Lọc hoá dầu | ||
141 | Nguyễn Thị Thu Hằng <ntthang> | Bộ môn Địa chất dầu | ||
142 | Phạm Quang Hiển <pqhien> | Bộ môn Tin học Kinh tế | ||
143 | Đỗ Như Hải <dnhai> | Bộ môn Mạng máy tính | ||
144 | Trần Văn Hiệp <tvhiep> | Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Địa chất- Dầu khí | ||
145 | Vũ Đình Hiếu <vdhieu> | Bộ môn Khai thác lộ thiên | ||
146 | Lã Phú Hiến <lphien> | Bộ môn Trắc địa phổ thông | ||
147 | Nguyễn Thị Hậu <nthau> | Bộ môn Vật lý | ||
148 | Nguyễn Thị Bích Hậu <ntbhau> | Bộ môn Điện khí hoá | ||
149 | Vũ Thu Hiền <vthien01> | Bộ môn Địa chất thuỷ văn | 0985817850; thuhiendctv@gmail.com | |
150 | Ngô Doãn Hào <ndhao> | Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ | 0369763763; haongo1@gmail.com | |
151 | Bùi Thị Thu Hiền <btthien01> | Bộ môn Địa chất | 0985148509; hienbt.humg@gmail.com | |
152 | Phan Thị Mai Hoa <ptmhoa> | Bộ môn Môi trường cơ sở | ||
153 | Trần Thị Như Hoa <ttnhoa> | Bộ môn Hệ thống thông tin và Tri thức | ||
154 | Nguyễn Nam Hòa <nnhoa> | Bộ môn Sức bền vật liệu | ||
155 | Trần Thị Hòa <tthoa> | Bộ môn Tin học Trắc địa | ||
156 | Đoàn Khánh Hoàng <dkhoang01> | Bộ môn Tin học Trắc địa | ||
157 | Lê Thị Thu Hồng <ltthong> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | ||
158 | Bùi Minh Hoàng <bmhoang> | Bộ môn Kỹ thuật cơ khí | ||
159 | Nguyễn Thị Hòa <nthoa> | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | ||
160 | Phạm Thị Thanh Hiền <ptthien> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | phamthithanhhien@humg.edu.vn | |
161 | Đào Hiếu <dhhieu> | Bộ môn Tự động hoá | daohieu@humg.edu.vn | |
162 | Trần Quang Hiếu <tqhieu> | Bộ môn Khai thác lộ thiên | 02438387523; tranquanghieu@humg.edu.vn | |
163 | Dương Văn Hào <dvhao> | Bộ môn Địa vật lý | ||
164 | Nguyễn Thị Thu Hiền <ntthien> | Bộ môn Hoá | 0987951711; hien.bomonhoa@gmail.com | |
165 | Nguyễn Mạnh Hồng <nmhong> | Bộ môn Hình hoạ | ||
166 | Nguyễn Thị Minh Hồng <ntmhong> | Bộ môn Địa chất dầu | ||
167 | Phan Thị Hồng <pthong> | Bộ môn Địa vật lý | ||
168 | Vũ Thị Minh Hồng <vtmhong> | Bộ môn Hoá | ||
169 | Đoàn Văn Huấn <dvhuan> | Bộ môn Lọc hoá dầu | ||
170 | Hoàng Ngự Huấn <hnhuan> | Bộ môn Toán | ||
171 | Phạm Thị Thanh Hòa <ptthoa> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | ||
172 | Đỗ Ngọc Hoàn <dnhoan> | Bộ môn Khai thác lộ thiên | dohoan385@gmail.com | |
173 | Trần Đức Huân <tdhuan> | Bộ môn Kỹ thuật cơ khí | 0972848404; tranduchuan@humg.edu.vn | |
174 | Nguyễn Mai Hoa <nmhoa> | Bộ môn Địa sinh thái và Công nghệ môi trường | 0989069306; nguyenmaihoa@humg.edu.vn | |
175 | Nguyễn ánh Hoa <nahoa> | Bộ môn Ngoại ngữ | ||
176 | Bùi Ngọc Hùng <bnhung> | Bộ môn Kỹ thuật điện - Điện tử | ||
177 | Hà Mạnh Hùng <hmhung> | Bộ môn Hoá | ||
178 | Ngô Xuân Hùng <nxhung> | Bộ môn Kỹ thuật xây dựng | ||
179 | Phạm Văn Hùng <pvhung01> | Bộ môn Xây dựng Hạ tầng cơ sở | ||
180 | Hạ Quang Hưng <hqhung> | Bộ môn Môi trường cơ sở | ||
181 | Nguyễn Duy Hưng <ndhung> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | ||
182 | Nguyễn Thị Hồng <nthong> | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | ||
183 | Đào Xuân Hưng <dxhung> | Bộ môn Toán | 0942850077; daoxuanhungmdc@gmail.com | |
184 | Phạm Văn Hòa <pvhoa> | Bộ môn Khai thác lộ thiên | 0858080886; phamvanhoa@humg.edu.vn | |
185 | Võ Trọng Hùng <vthung> | Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ | ||
186 | Trần Mạnh Hùng <tmhung> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | ||
187 | Lê Văn Hưng <lvhung> | Bộ môn Công nghệ phần mềm | levanhung@humg.edu.vn | |
188 | Đặng Quang Hưng <dqhung> | Bộ môn Khai thác hầm lò | dangquanghung@humg.edu.vn | |
189 | Nguyễn Như Hùng <nnhung> | Bộ môn Sức bền vật liệu | nguyenhuhung@humg.edu.vn | |
190 | Trương Minh Hùng <tmhung02> | Bộ môn Trắc địa phổ thông | 0974399513; truonghung243@gmail.com | |
191 | Nguyễn Phi Hùng <nphung> | Bộ môn Khai thác hầm lò | 0988095918; nguyenphihung@humg.edu.vn | |
192 | Nguyễn Phùng Hưng <nphung01> | Bộ môn Thiết bị dầu khí và công trình | ||
193 | Nguyễn Quốc Hưng <nqhung> | Bộ môn Địa chất | ||
194 | Thái Việt Hưng <tvhung> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
195 | Vũ Văn Hưng <vvhung> | Bộ môn Địa chất thuỷ văn | ||
196 | Nguyễn Văn Hùng <nvhung> | Bộ môn Địa chất công trình | nguyenvanhung@humg.edu.vn | |
197 | Lương Anh Hùng <lahung> | Bộ môn Giáo dục thể chất | luonghung6789@gmail.com | |
198 | Phạm Đức Hưng <pdhung> | Bộ môn Khai thác hầm lò | phamduchung@humg.edu.vn | |
199 | Kim Thị Thu Hương <ktthuong> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | ||
200 | Nguyễn Thị Thu Hương <ntthuong> | Bộ môn Cơ lý thuyết | ||
201 | Nguyễn Thị Thu Hương <ntthuong01> | Bộ môn Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam | ||
202 | Nguyễn Thị Thu Hương <ntthuong02> | Bộ môn Trắc địa phổ thông | ||
203 | Phạm Thu Hương <pthuong> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | ||
204 | Phan Thiên Hương <pthuong01> | Bộ môn Địa vật lý | ||
205 | Trần Lan Hương <tlhuong> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
206 | Trần Mai Hương <tmhuong> | Bộ môn Tin học Trắc địa | ||
207 | Trần Văn Hữu <tvhuu> | Bộ môn Địa vật lý | ||
208 | Đặng Quang Huy <dqhuy> | Bộ môn Xây dựng Hạ tầng cơ sở | ||
209 | Nguyễn Quang Huy <nqhuy> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
210 | Phạm Khánh Huy <pkhuy> | Bộ môn Địa sinh thái và Công nghệ môi trường | ||
211 | Nguyễn Thị Thu Huyền <ntthuyen> | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | ||
212 | Trần Khánh <tkkhanh> | Bộ môn Trắc địa công trình | ||
213 | Phạm Văn Khoa <pvkhoa> | Bộ môn Cơ lý thuyết | ||
214 | Phạm Công Khải <pckhai> | Bộ môn Trắc địa mỏ | phamcongkhai@humg.edu.vn | |
215 | Nguyễn Tiến Hưng <nthung01> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | ||
216 | Lương Quang Khang <lqkhang> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | ||
217 | Nguyễn Cao Khải <nckhai> | Bộ môn Khai thác hầm lò | ||
218 | Nguyễn Quốc Khánh <nqkhanh01> | Bộ môn Địa vật lý | ||
219 | Tống Thị Thanh Hương <ttthuong> | Bộ môn Lọc hoá dầu | ||
220 | Nguyễn Thạc Khánh <ntkhanh> | Bộ môn Kỹ thuật điện - Điện tử | nguyenthackhanh@humg.edu.vn | |
221 | Tạ Thị Thu Hường <ttthuong02> | Tổ máy Trắc địa | 0985311725; tathithuhuong.td@gmail.com | |
222 | Phạm Thế Huynh <pthuynh> | Bộ môn Địa chính | ||
223 | Trần Thị Thu Hương <ttthuong01> | Bộ môn Địa sinh thái và Công nghệ môi trường | ||
224 | Phạm Quốc Khánh <pqkhanh> | Bộ môn Trắc địa công trình | 0969323389; khanhtdct@gmail.com | |
225 | Nguyễn Ngọc Khánh <nnkhanh> | Bộ môn Quản trị Doanh nghiệp Mỏ | ||
226 | Ngô Văn Hưởng <nvhuong> | Bộ môn Nguyên lý Chủ nghĩa Mác - Lênin | ||
227 | Trần Thị Lan Hương <ttlhuong> | Bộ môn Nguyên lý Chủ nghĩa Mác - Lênin | ||
228 | Nguyễn Thị Hường <nthuong> | Bộ môn Quản trị Doanh nghiệp Mỏ | ||
229 | Đặng Viết Khuê <dvkhue> | Xưởng Cơ - Điện | ||
230 | Phạm Trung Kiên <ptkien> | Bộ môn Lọc hoá dầu | ||
231 | Trần Đình Kiên <tdkien> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
232 | Trần Hữu Kiên <thkien> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
233 | Nguyễn Duy Lạc <ndlac> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | ||
234 | Nguyễn Văn Lâm <nvlam01> | Bộ môn Địa chất thuỷ văn | ||
235 | Tăng Văn Lâm <tvlam> | Bộ môn Kỹ thuật xây dựng | ||
236 | Nguyễn Mộng Lân <nmlan> | Bộ môn Ngoại ngữ | ||
237 | Kim Ngọc Linh <knlinh> | Bộ môn Kỹ thuật điện - Điện tử | ||
238 | Lã Ngọc Linh <lnlinh> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
239 | Nguyễn Thùy Linh <ntlinh01> | Bộ môn Toán | ||
240 | Nguyễn Trường Linh <ntlinh02> | Bộ môn Tin học Trắc địa | ||
241 | Phan Thị Thùy Linh <pttlinh> | Bộ môn Quản trị Doanh nghiệp Mỏ | ||
242 | Trần Thùy Linh <ttlinh> | Bộ môn Trắc địa công trình | ||
243 | Trần Viết Linh <tvlinh> | Bộ môn Máy và Thiết bị Công nghiệp | ||
244 | Vũ Thái Linh <vtlinh> | Bộ môn Địa chất công trình | ||
245 | Nguyễn Thị Lan Hương <ntlhuong> | Bộ môn Toán | ||
246 | Nguyễn Quang Khánh <nqkhanh> | Bộ môn Tin học Trắc địa | 0912189981; nguyenquangkhanh@humg.edu.vn | |
247 | Cung Quang Khang <cqkhang> | Bộ môn Kỹ thuật điện - Điện tử | 0914376963; qkcung@gmail.com | |
248 | Nguyễn Thanh Lịch <ntlich> | Bộ môn Tự động hoá | nguyenthanhlich@humg.edu.vn | |
249 | Nguyễn Thị Linh <ntlinh> | Bộ môn Lọc hoá dầu | ||
250 | Nguyễn Khắc Lĩnh <nklinh> | Bộ môn Máy và Thiết bị Công nghiệp | ||
251 | Phạm Ngọc Kiên <pnkien> | Bộ môn Địa vật lý | ||
252 | Nguyễn Thế Lâm <ntlam> | Bộ môn Toán | 0947101301; | |
253 | Nguyễn Văn Lại <nvlai> | Bộ môn Kỹ thuật cơ khí | 0912019925; nguyenvanlai@humg.edu.vn | |
254 | Phạm Thị Làn <ptlan> | Bộ môn Trắc địa mỏ | phamthilanhd@yahoo.com.sg | |
255 | Nguyễn Thế Lộc <ntloc> | Bộ môn Công nghệ phần mềm | ||
256 | Ngô Hùng Long <nhlong> | Bộ môn Tin học Địa chất | ||
257 | Nguyễn Hoàng Long <nhlong01> | Bộ môn Tin học Trắc địa | ||
258 | Đoàn Công Luận <dcluan> | Bộ môn Máy và Thiết bị Công nghiệp | ||
259 | Phạm Văn Luận <pvluan> | Bộ môn Tuyển khoáng | ||
260 | Trương Xuân Luận <txluan> | Bộ môn Tin học Địa chất | ||
261 | Phạm Ngọc Anh <pnanh01> | Bộ môn Toán | ||
262 | Phan Thị Mai Anh <ptmanh> | Bộ môn Hình hoạ | ||
263 | Tống Trần Anh <ttanh> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
264 | Trần Thị Vân Anh <ttvanh> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | ||
265 | Vũ Diệp Anh <vdanh> | Bộ môn Kinh tế cơ sở | ||
266 | Bùi Khắc Luyên <bkluyen> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | ||
267 | Trần Vân Anh <tvanh> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | 0986811971; vananhtdavt@gmail.com | |
268 | Trần Trung Anh <ttanh01> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | ||
269 | Nguyễn Văn Lâm <nvlam02> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | nguyenvanlam@humg.edu.vn | |
270 | Nguyễn Văn Lợi <nvloi> | Bộ môn Bản đồ | ||
271 | Nguyễn Khắc Long <nklong> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
272 | Phan Tuấn Anh <ptanh> | Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ | phantuananh@humg.edu.vn | |
273 | Phạm Thị Thanh Loan <pttloan> | Bộ môn Tự động hoá | phamthithanhloan@humg.edu.vn | |
274 | Phạm Tuấn Long <ptlong> | Bộ môn Sức bền vật liệu | ||
275 | Vũ Thị Lan Anh <vtlanh> | Bộ môn Môi trường cơ sở | 0985809675; vuthilananh@humg.edu.vn | |
276 | Nguyễn Minh Mẫn <nmman> | Bộ môn Toán | ||
277 | Nguyễn Hữu Mạnh <nhmanh> | Bộ môn Địa chất thuỷ văn | ||
278 | Nguyễn Thị Mến <ntmen> | Tổ máy Trắc địa | ||
279 | Hoàng Lê Minh <hlminh> | Tổ máy Trắc địa | ||
280 | Nguyễn Anh Minh <naminh> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
281 | Nguyễn Quang Minh <nqminh> | Bộ môn Địa sinh thái và Công nghệ môi trường | ||
282 | Lê Văn Nam <lvnam01> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
283 | Nguyễn Hoàng Nam <nhnam> | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | ||
284 | Đặng Thị Hoàng Nga <dthnga> | Bộ môn Địa chính | ||
285 | Phạm Thị Việt Nga <ptvnga> | Bộ môn Địa chất công trình | ||
286 | Nguyễn Thị Kim Ngân <ntkngan> | Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Địa chất- Dầu khí | ||
287 | Nguyễn Thị Hoài Nga <nthnga> | Bộ môn Quản trị Doanh nghiệp Mỏ | ||
288 | Lê Văn Nam <lvnam> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
289 | Trần Tuấn Minh <ttminh> | Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ | 0963657871; tuanminhhumg@yahoo.com | |
290 | Trần Xuân Miễn <txmien> | Bộ môn Địa chính | tranxuanmien@humg.edu.vn | |
291 | Vũ Minh Ngạn <vmngan> | Bộ môn Xây dựng Hạ tầng cơ sở | vuminhngan@humg.edu.vn | |
292 | Nguyễn Văn Mạnh <nvmanh> | Bộ môn Kỹ thuật xây dựng | nguyenvanmanh@humg.edu.vn | |
293 | Bùi Thị Ngân <btngan> | Bộ môn Địa chất dầu | ||
294 | Nguyễn Duy Mười <ndmuoi> | Bộ môn Địa chất dầu | ||
295 | Đinh Hải Nam <dhnam01> | Bộ môn Địa chính | 0988040280; hainamhumg@gmail.com | |
296 | Kim Thị Cẩm Ánh <ktcanh> | Bộ môn Kỹ thuật điện - Điện tử | 0913742666; kimcamanh1982@gmail.com | |
297 | Tống Ngọc Anh <tnanh> | Bộ môn Kỹ thuật điện - Điện tử | 0985097546; tongngocanh@humg.edu.vn | |
298 | Đặng Văn Nam <dvnam> | Bộ môn Khoa học máy tính | 0986226651; dangvannam@humg.edu.vn | |
299 | Vũ Nam Ngạn <vnngan> | Bộ môn Máy và Thiết bị Công nghiệp | ||
300 | Đào Văn Nghiêm <dvnghiem> | Bộ môn Địa chất | ||
301 | Đinh Bảo Ngọc <dbngoc> | Bộ môn Tin học Trắc địa | ||
302 | Nguyễn Thị Bích Ngọc <ntbngoc> | Bộ môn Kinh tế cơ sở | ||
303 | Phạm Thị Nguyệt <ptnguyet> | Bộ môn Tin học Kinh tế | ||
304 | Đinh Thị Thanh Nhàn <dttnhan> | Bộ môn Khai thác hầm lò | ||
305 | Dương Thị Nhàn <dtnhan> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | ||
306 | Hà Thành Như <htnhu> | Bộ môn Khoáng thạch và Địa hóa | ||
307 | Phạm Thị Nhung <ptnhung> | Bộ môn Tuyển khoáng | ||
308 | Bùi Thị ánh Nguyệt <btanguyet> | Bộ môn Tin học Địa chất | ||
309 | Đinh Bảo Ngọc <dbngoc01> | Bộ môn Tin học Trắc địa | dinhbaongoc@humg.edu.vn | |
310 | Nguyễn Văn Ngọc <nvngoc> | Bộ môn Toán | 0983155675; nvngocmdc@gmail.com | |
311 | Đỗ Văn Nhuận <dvnhuan> | Bộ môn Môi trường cơ sở | 0914557736; dovannhuan@humg.edu.vn | |
312 | Dương Thị Tuyết Nhung <dttnhung> | Bộ môn Pháp luật | ||
313 | Phạm Trường Sinh <ptsinh> | Bộ môn Khoáng thạch và Địa hóa | ||
314 | Lê Thanh Nghị <ltnghi> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | 0988724861; lethanhnghitb@gmail.com | |
315 | Nguyễn Viết Nghĩa <nvnghia> | Bộ môn Trắc địa mỏ | nguyenvietnghia@gmail.com | |
316 | Nguyễn Thị Kim Oanh <ntkoanh> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | ||
317 | Nguyễn Thị Phấn <ntphan> | Bộ môn Tin học Trắc địa | ||
318 | Dương Vân Phong <dvphong> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | ||
319 | Nhữ Văn Phúc <nvphuc> | Bộ môn Khai thác lộ thiên | ||
320 | Phạm Thị Nhàn <ptnhan> | Bộ môn Kỹ thuật xây dựng | phamthinhan@humg.edu.vn | |
321 | Phạm Xuân Núi <pxnui> | Bộ môn Lọc hoá dầu | ||
322 | Nông Thị Oanh <ntoanh> | Bộ môn Khoa học máy tính | ||
323 | Đặng Hữu Nghị <dhnghi> | Bộ môn Công nghệ phần mềm | 0989640319; nghidanghuu@gmail.com | |
324 | Nguyễn Phương <npphuong> | Bộ môn Môi trường cơ sở | ||
325 | Nguyễn Thi Phương <ntphuong> | Bộ môn Nguyên lý Chủ nghĩa Mác - Lênin | ||
326 | Vũ Lan Phương <vlphuong> | Bộ môn Hệ thống thông tin và Tri thức | ||
327 | Trần Anh Quân <taquan> | Bộ môn Địa sinh thái và Công nghệ môi trường | ||
328 | Nguyễn Văn Quang <nvquang> | Bộ môn Khai thác hầm lò | ||
329 | Nguyễn Quang Phúc <nqphuc> | Bộ môn Trắc địa công trình | ||
330 | Đặng Văn Phi <dvphi> | Bộ môn Kỹ thuật xây dựng | 0978785878; dangvanphi@khoaxaydung.edu.vn | |
331 | Nguyễn Quốc Phi <nqphi> | Bộ môn Môi trường cơ sở | 0969084679; nguyenquocphi@humg.edu.vn | |
332 | Nguyễn Thị Thu Phúc <nttphuc> | Bộ môn Ngoại ngữ | 0914420237; nguyenthuphuc@gmail.com | |
333 | Nguyễn Văn Phóng <nvphong01> | Bộ môn Địa chất công trình | 0912019640; nvphongdcct@gmail.com | |
334 | Nguyễn Ngọc Phú <nnphu> | Bộ môn Tuyển khoáng | 0945684412; nguyenngocphu@humg.edu.vn | |
335 | Đoàn Thị Nam Phương <dtnphuong> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | 0363838468; doanthinamphuong@humg.edu.vn | |
336 | Nguyễn Xuân Phú <nxphu> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | nguyenxuanphu@humg.edu.vn | |
337 | Phí Mạnh Phong <pmphong> | Bộ môn Nguyên lý Chủ nghĩa Mác - Lênin | ||
338 | Nguyễn Văn Phong <nvphong> | Bộ môn Kỹ thuật Quân sự | 0978946145; nguyenvanphong@humg.edu.vn | |
339 | Hoàng Đình Phúc <hdphuc> | Bộ môn Xây dựng Hạ tầng cơ sở | 0915008235; hoangphucmdc@gmail.com | |
340 | Nguyễn Minh Quyền <nmquyen> | Bộ môn Địa chất | ||
341 | Lê Văn Quyển <lvquyen> | Bộ môn Khai thác lộ thiên | ||
342 | Vũ Trung Rụy <vtruy> | Tổ máy Trắc địa | ||
343 | Bùi Trường Sơn <btson> | Bộ môn Địa chất công trình | ||
344 | Đỗ Anh Sơn <dason> | Bộ môn Khai thác hầm lò | ||
345 | Hồ Văn Sơn <hvson> | Bộ môn Lọc hoá dầu | ||
346 | Phạm Ngọc Quang <pnquang> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | ||
347 | Dương Anh Quân <daquan> | Bộ môn Bản đồ | ||
348 | Lê Bích Phượng <lbphuong> | Bộ môn Toán | ||
349 | Phan Thị Mai Phương <ptmphuong> | Bộ môn Tự động hoá | phanthimaiphuong@humg.edu.vn | |
350 | Khổng Cao Phong <kcphong> | Bộ môn Tự động hoá | 0385742189; khongcaophong@humg.edu.vn | |
351 | Vũ Cúc Phương <vcphuong> | Bộ môn Thiết bị dầu khí và công trình | ||
352 | Nguyễn Hoàng Sơn <nhson01> | Bộ môn Tuyển khoáng | ||
353 | Nguyễn Thị Kim Sơn <ntkson> | Bộ môn Toán | ||
354 | Nguyễn Văn Sơn <nvson> | Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh | ||
355 | Trần Đình Sơn <tdson> | Bộ môn Cơ lý thuyết | ||
356 | Đỗ Thành Sỹ <dtsy> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
357 | Lê Minh Tá <lmta> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | ||
358 | Hoàng Văn Tài <hvtai> | Bộ môn Hình hoạ | ||
359 | Dương Thị Tâm <dttam> | Bộ môn Tin học Địa chất | ||
360 | Bùi Ngọc Quý <bnquy> | Bộ môn Bản đồ | ||
361 | Nguyễn Văn Sáng <nvsang> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | ||
362 | Vũ Duy Sơn <vdson> | Bộ môn Cơ lý thuyết | ||
363 | Nguyễn Trọng San <ntsan> | Bộ môn Địa chính | ||
364 | Vương Thị Như Quỳnh <vnquynh> | Bộ môn Hệ thống thông tin và Tri thức | vuongquynh_cl@yahoo.com | |
365 | Phan Viết Sơn <pvson> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | 0912636625; phanvietson_humg@yahoo.com.vn | |
366 | Nguyễn Văn Quảng <nvquang01> | Bộ môn Đường lối Quân sự | 0913051997; nguyenvanquang@humg.edu.vn | |
367 | Vũ Thiết Thạch <vtthach> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
368 | Đỗ Ngọc Thái <dnthai> | Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ | ||
369 | Phạm Hà Thái <phthai> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | ||
370 | Phan Thị Thái <ptthai> | Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Địa chất- Dầu khí | ||
371 | Đào Việt Thắng <dvthang> | Bộ môn Vật lý | ||
372 | Đinh Văn Thắng <dvthang01> | Bộ môn Kỹ thuật điện - Điện tử | ||
373 | Lê Thị Hồng Thắng <lththang> | Bộ môn Máy và Thiết bị Công nghiệp | ||
374 | Lê Trọng Thắng <ltthang01> | Bộ môn Địa chất công trình | ||
375 | Nguyễn Đức Thắng <ndthang> | Bộ môn Quản trị Doanh nghiệp Mỏ | ||
376 | Phạm Như Sang <pnsang> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | phamnhusang@humg.edu.vn | |
377 | Lê Thị Thanh Tâm <ltttam> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | ||
378 | Vũ Thanh Tâm <vttam> | Bộ môn Ngoại ngữ | ||
379 | Công Ngọc Thắng <cnthang> | Bộ môn Lọc hoá dầu | ||
380 | Phạm Đình Tân <pdtan01> | Bộ môn Mạng máy tính | ||
381 | Hoàng Đình Quế <hdque> | Bộ môn Địa chất | hoangdinhque@humg.edu.vn | |
382 | Nguyễn Quang Thắng <nqthang> | Tổ máy Trắc địa | ||
383 | Nguyễn Thị Thanh <ntthanh> | Bộ môn Công nghệ phần mềm | ||
384 | Nguyễn Thị Kim Thanh <ntkthanh> | Bộ môn Trắc địa công trình | ||
385 | Đỗ Mạnh Tấn <dmtan> | Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ | ||
386 | Nguyễn Duy Thắng <ndthang01> | Bộ môn Địa chính | ||
387 | Bùi Anh Thắng <bathang> | Bộ môn Xây dựng Hạ tầng cơ sở | ||
388 | Đỗ Đức Thành <ddthanh> | Bộ môn Điện khí hoá | ||
389 | Dư Thị Xuân Thảo <dtxthao> | Bộ môn Vật lý | ||
390 | Lê Quí Thảo <lqthao> | Bộ môn Khai thác lộ thiên | ||
391 | Nguyễn Lan Hoàng Thảo <nlhthao> | Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Địa chất- Dầu khí | ||
392 | Nguyễn Huy Thế <nhthe> | Bộ môn Cơ lý thuyết | ||
393 | Đinh Văn Thiên <dvthien> | Bộ môn Vật lý | ||
394 | Phạm Đức Thiên <pdthien> | Bộ môn Kỹ thuật cơ khí | ||
395 | Đõ Tiến Thiết <dtthiet> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
396 | Nguyễn Quang Thắng <nqthang01> | Bộ môn Trắc địa công trình | ||
397 | Đào Trung Thành <dtthanh01> | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | ||
398 | Bùi Đình Thanh <bdthanh> | Bộ môn Điện khí hoá | ||
399 | Nguyễn Chí Thành <ncthanh> | Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ | nguyenchithanh@humg.edu.vn | |
400 | Dương Chí Thiện <dcthien> | Bộ môn Hệ thống thông tin và Tri thức | ||
401 | Trần Thị Thu Thúy <tttthuy> | Bộ môn Mạng máy tính | ||
402 | Lê Xuân Thành <lxthanh01> | Bộ môn Điện khí hoá | lexuanthanh@humg.edu.vn | |
403 | Đặng Phương Thảo <dpthao> | Bộ môn Khai thác hầm lò | ||
404 | Nguyễn Viết Thắng <nvthang> | Bộ môn Sức bền vật liệu | ngocha0711@gmail.com | |
405 | Ngô Xuân Thành <nxthanh> | Bộ môn Địa chất | ||
406 | Trần Đình Thành <tdthanh> | Bộ môn Địa chính | ||
407 | Nguyễn Bách Thảo <nbthao> | Bộ môn Địa chất thuỷ văn | 0913313309; nguyenbachthao@humg.edu.vn | |
408 | Nguyễn Thị Thảo <ntthao01> | Bộ môn Ngoại ngữ | 0972020978; thaoviet2978@gmail.com | |
409 | Nguyễn Thanh Thảo <ntthao> | Bộ môn Kinh tế cơ sở | ||
410 | Ngô Thị Phương Thảo <ntpthao> | Bộ môn Tin học Trắc địa | ||
411 | Nguyễn Trường Thanh <ntthanh02> | Bộ môn Toán | ||
412 | Trần Văn Thanh <tvthanh> | Bộ môn Khai thác hầm lò | ||
413 | Đặng Trung Thành <dtthanh> | Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ | dangtrungthanh@humg.edu.vn | |
414 | Lê Thị Phương Thảo <ltpthao> | Bộ môn Hoá | lethaomdc@gmail.com | |
415 | Kiều Đức Thịnh <kdthinh> | Bộ môn Máy và Thiết bị Công nghiệp | ||
416 | Tạ Đức Thịnh <tdthinh> | Bộ môn Xây dựng Hạ tầng cơ sở | ||
417 | Vũ Duy Thịnh <vdthinh> | Bộ môn Hoá | ||
418 | Nguyễn Thị Kim Thoa <ntkthoa> | Bộ môn Hoá | ||
419 | Phạm Thị Kim Thoa <ptkthoa> | Bộ môn Địa chính | ||
420 | Nguyễn Huy Thông <nhthong> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
421 | Nguyễn Thị Diệu Thu <ntdthu> | Bộ môn Vật lý | ||
422 | Nguyễn Thị Minh Thu <ntmthu> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | ||
423 | Phí Thị Kim Thư <ptkthu> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | ||
424 | Vũ Anh Thư <vathu> | Bộ môn Địa chất | ||
425 | Đào Đình Thuần <ddthuan> | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | ||
426 | Trần Đình Thước <tdthuoc> | Bộ môn Ngoại ngữ | ||
427 | Đặng Hồng Thúy <dhthuy> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | ||
428 | Diêm Thị Thùy <dtthuy> | Bộ môn Tin học Trắc địa | ||
429 | Bùi Thị Lệ Thủy <btlthuy> | Bộ môn Lọc hoá dầu | ||
430 | Đặng Thị Ngọc Thủy <dtnthuy> | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | ||
431 | Đào Thị Thủy <dtthuy01> | Bộ môn Điện khí hoá | ||
432 | Vũ Thị Phương Thảo <vtpthao> | Bộ môn Địa sinh thái và Công nghệ môi trường | ||
433 | Nguyễn Văn Thành <nvthanh02> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
434 | Đào Anh Thư <dathu> | Bộ môn Mạng máy tính | 0388341234; daoanhthu@humg.edu.vn | |
435 | Dương Thị Thanh Thủy <dttthuy> | Bộ môn Địa chất thuỷ văn | ||
436 | Bùi Thị Thúy <btthuy> | Bộ môn Cơ lý thuyết | ||
437 | Vũ Kim Thư <vkthu> | Bộ môn Hoá | 0983327276; vukimthu@humg.edu.vn | |
438 | Hoàng Thị Thoa <htthoa> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | ||
439 | Phùng Tiến Thuật <ptthuat> | Bộ môn Tuyển khoáng | 0989923518; phungtienthuat@humg.edu.vn | |
440 | Vũ Ngọc Thịnh <vnthinh> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | 0989383630; vungocthinh@humg.edu.vn | |
441 | Lê Thị Thu <ltthu> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | ||
442 | Nguyễn Văn Thịnh <nvthinh01> | Bộ môn Khai thác hầm lò | nguyenvanthinh.hl@humg.edu.vn | |
443 | Lê Minh Thống <lmthong> | Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Địa chất- Dầu khí | ||
444 | Hà Văn Thủy <hvthuy> | Xưởng Cơ - Điện | ||
445 | Hoàng Thị Thủy <htthuy> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | ||
446 | Nguyễn Thanh Thủy <ntthuy> | Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Địa chất- Dầu khí | ||
447 | Nguyễn Thị Thanh Thủy <nttthuy> | Bộ môn Địa chất thuỷ văn | ||
448 | Phạm Thị Thủy <ptthuy> | Bộ môn Kỹ thuật cơ khí | ||
449 | Bùi Thị Thuyết <btthuyet> | Bộ môn Sức bền vật liệu | ||
450 | Nguyễn Hanh Tiến <nhtien> | Bộ môn Điện khí hoá | ||
451 | Phan Mạnh Tiến <pmtien> | Bộ môn Mạng máy tính | ||
452 | Trần Mạnh Tiến <tmtien> | Bộ môn Sức bền vật liệu | ||
453 | Vũ Đình Toàn <vdtoan> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | ||
454 | Vũ Văn Toàn <vvtoan> | Bộ môn Lọc hoá dầu | ||
455 | Trần Trung Tới <tttoi> | Bộ môn Tuyển khoáng | ||
456 | Vũ Ngọc Trà <vntra> | Bộ môn Máy và Thiết bị Công nghiệp | ||
457 | Doãn Thị Trâm <dttram> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
458 | Trần Thị Trâm <tttram> | Bộ môn Cơ lý thuyết | ||
459 | Hồ Thị Thảo Trang <htttrang> | Bộ môn Công nghệ phần mềm | ||
460 | Lê Thu Trang <lttrang> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | ||
461 | Ngô Thị Hương Trang <nthtrang> | Bộ môn Xây dựng Hạ tầng cơ sở | ||
462 | Bùi Thanh Tịnh <bttinh> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | ||
463 | Đặng Thị Thanh Trâm <dtttram> | Bộ môn Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam | ||
464 | Nguyễn Tài Tiến <nttien> | Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ | 0983632245; taitien12@gmail.com | |
465 | Nguyễn Chí Tình <nctinh> | Bộ môn Tự động hoá | nguyenchitinh@humg.edu.vn | |
466 | Phạm Văn Tiến <pvtien> | Bộ môn Máy và Thiết bị Công nghiệp | 0904121293; phamvantien@humg.edu.vn | |
467 | Trần Thị Thanh Thủy <tttthuy01> | Bộ môn Địa sinh thái và Công nghệ môi trường | ||
468 | Lê Đức Tình <ldtinh> | Bộ môn Trắc địa công trình | ||
469 | Trần Thị Thu Trang <ttttrang> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | ||
470 | Võ Thị Thu Trang <vtttrang> | Bộ môn Tin học Kinh tế | ||
471 | Vũ Văn Trí <vvtri> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | ||
472 | Hà Hữu Cao Trình <hhctrinh> | Bộ môn Toán | ||
473 | Đặng Quốc Trung <dqtrung> | Bộ môn Hệ thống thông tin và Tri thức | ||
474 | Dương Thành Trung <dttrung> | Bộ môn Trắc địa phổ thông | ||
475 | Trần Bá Trung <tbtrung> | Bộ môn Máy và Thiết bị Công nghiệp | ||
476 | Trần Quang Trung <tqtrung> | Bộ môn Địa vật lý | ||
477 | Hoàng Anh Tuấn <hatuan> | Bộ môn Trắc địa phổ thông | ||
478 | Lê Viết Tuấn <lvtuan01> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
479 | Lưu Anh Tuấn <latuan> | Bộ môn Trắc địa phổ thông | ||
480 | Nguyễn Anh Tuấn <natuan> | Bộ môn Khai thác lộ thiên | ||
481 | Nguyễn Văn Trung <nvtrung> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | ||
482 | Nguyễn Gia Trọng <ngtrong> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | ||
483 | Triệu Hùng Trường <thtruong> | Bộ môn Thiết bị dầu khí và công trình | ||
484 | Nguyễn Hữu Trọng <nhtrong> | Bộ môn Khoáng thạch và Địa hóa | ||
485 | Nguyễn Thị Huyền Trang <nthtrang01> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | nguyenthihuyentrang@humg.edu.vn | |
486 | Lê Thị Ngọc Tú <ltntu> | Bộ môn Khoáng thạch và Địa hóa | ||
487 | Đào Anh Tuấn <datuan> | Bộ môn Quản trị Doanh nghiệp Mỏ | ||
488 | Hoàng Thị Thủy <htthuy01> | Bộ môn Trắc địa phổ thông | ||
489 | Phạm Kiên Trung <pktrung> | Bộ môn Quản trị Doanh nghiệp Mỏ | 0973700428; phamkientrung@humg.edu.vn | |
490 | Tạ Thị Toán <tttoan> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | tathitoan@humg.edu.vn | |
491 | Nguyễn Văn Trí <nvtri> | Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ | triviet08@gmail.com | |
492 | Trương Thị Thanh Thủy <tttthuy02> | Bộ môn Ngoại ngữ | 0975291973; truongthithanhthuy@humg.edu.vn | |
493 | Nguyễn Trần Tuân <nttuan> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
494 | Phùng Văn Trang <pvtrang> | Bộ môn Tự động hoá | phungvantrang@humg.edu.vn | |
495 | Trần Xuân Trường <txtruong> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | tranxuantruong@humg.edu.vn | |
496 | Trương Văn Từ <tvtu> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
497 | Hoàng Xuân Trường <hxtruong> | Bộ môn Đường lối Quân sự | ||
498 | Phạm Thu Trang <pttrang01> | Bộ môn Kinh tế cơ sở | phamthutrang@humg.edu.vn | |
499 | Lê Xuân Trường <lxtruong> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | ||
500 | Trần Đình Trí <tdtri> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | 0982195387; pgstrantri@gmail.com |