STT | Đề tài | Xem |
---|---|---|
1 |
Cấp Nhà nước - 105.99-2020.02 Đặc điểm địa hóa, đồng vị bền và phóng xạ (87Sr/86Sr và 234U/238U) của nước khoáng nóng khu vực Duyên Hải Nam Trung Bộ và ý nghĩa của chúng trong luận giải nguồn gốc, thời gian lưu trú (14C) và yếu tố khống chế Thời gian thực hiện từ 01/09/2020 đến 01/09/2023 Đang thực hiện Hoàng Đình Quế<hdque>Dương Văn Hào<dvhao>,Bùi Vinh Hậu<bvhau>,Ngô Xuân Thành<nxthanh>,Ngô Thị Kim Chi<ntkchi>,Bùi Thị Thu Hiền<btthien>,Phan Văn Bình<pvbinh> |
|
2 |
Cấp Bộ - TNMT.2020.06.04 NGHIÊN CỨU CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN ĐÁNH GIÁ HIỆN TRANG MÔI TRƢỜNG PHÓNG XẠ TRONG NƢỚC BIỂN VÀ TRẦM TÍCH BỀ MẶT ĐÁY BIỂN Thời gian thực hiện từ 01/07/2020 đến 01/07/2022 Đang thực hiện Bùi Chí TiếnDương Văn Hào<dvhao>, Nguyễn Đức Thắng, Nguyễn Tiến Thành,Vũ Tất Tuấn,Lê Văn Đức, NGuyễn Trường Lưu,Trần Anh Tuấn, Quách Văn Hiểu,Vũ Thị Kim Duyên |
|
3 |
Cấp Nhà nước - 105.99-2020.12 Nguồn gốc và tiến hóa nhiệt động của các đá biến chất trung binh đến cao khu vực ria đông bắc đới khâu sông Mã và ý nghĩa của chúng trong tiến hóa kiến tạo khu vực Tây Bắc Bộ Thời gian thực hiện từ 01/07/2020 đến 01/06/2023 Đang thực hiện Bùi Vinh Hậu<bvhau>Trần Thanh Hải<tthai>,Ngô Xuân Thành<nxthanh>,Hoàng Đình Quế<hdque>,Ngô Thị Kim Chi<ntkchi>,Nguyễn Khắc Du<nkdu>,Bùi Thị Thu Hiền<btthien01>,Nguyễn Hữu Hiệp<nhhiep>,Phan Văn Bình<pvbinh> |
|
4 |
Cấp Cơ sở - T20-07 Nghiên cứu lựa chọn phương pháp định hướng mặt bằng phù hợp qua giếng đứng có độ sâu lớn ở các mỏ hầm lò tại Việt Nam. Thời gian thực hiện từ 30/06/2020 đến 30/05/2021 Đang thực hiện Võ Ngọc Dũng<vndung>Nguyễn Viết Nghĩa<nvnghia>,Lê Văn Cảnh<lvcanh> Tải tệp đính kèm |
|
5 |
Cấp Cơ sở - T20-06 Đánh giá khả năng ứng dụng công nghệ bay không người lái có tích hợp RTK trong công tác đo vẽ thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ lớn tại các mỏ lộ thiên Thời gian thực hiện từ 19/06/2020 đến 30/05/2021 Đang thực hiện Lê Văn Cảnh<lvcanh>Trần Thị Thu Trang<ttttrang>,Trương Minh Hùng<tmhung02>,Phạm Văn Chung<pvchung> |
|
6 |
Cấp Cơ sở - T20-13 XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC TRỤ THAN BẢO VỆ ĐẢM BẢO KHAI THÁC AN TOÀN VÀ TẬN THU TÀI NGUYÊN CHO VỈA L7 CÁNH TÂY CẠNH RÌA MOONG LỘ THIÊN 790 – CÔNG TY CỔ PHẦN THAN MÔNG DƯƠNG Thời gian thực hiện từ 16/06/2020 đến 31/05/2021 Đang thực hiện Phạm Đức Hưng<pdhung>Lê Tiến Dũng<ltdung>,Bùi Mạnh Tùng<bmtung>,Đào Văn Chi<dvchi>,Đỗ Anh Sơn<dason> |
|
7 |
Cấp Cơ sở - T20-12 Nghiên cứu quy luật phân bố áp lực và khả năng chịu tải của vì chống cơ khí hóa có kết cấu hạ trần thu hồi than nóc trong khai thác vỉa than dày, dốc thoải khi xuống sâu vùng Quảng Ninh Thời gian thực hiện từ 16/06/2020 đến 31/05/2021 Đang thực hiện Bùi Mạnh Tùng<bmtung>Lê Tiến Dũng<ltdung>,Nguyễn Phi Hùng<nphung>,Phạm Đức Hưng<pdhung>,Đinh Thị Thanh Nhàn<dttnhan> Tải tệp đính kèm |
|
8 |
Cấp Cơ sở - T20-10 Nghiên cứu ứng dụng ngôn ngữ lập trình Javascript trên nền tảng điện toán đám mây Google Earth Engine để đánh giá tình trạng hạn hán từ dữ liệu ảnh viễn thám Thời gian thực hiện từ 16/06/2020 đến 31/05/2021 Đang thực hiện Phạm Thị Thanh Hòa<ptthoa>Trần Thanh Hà<ttha>,Phạm Văn Đông,Lê Thanh Nghị<ltnghi>,Đoàn Thị Nam Phương<dtnphuong> Tải tệp đính kèm |
|
9 |
Cấp Cơ sở - T20-14 Nghiên cứu ảnh hưởng của các đặc tính hệ khe nứt tới cơ chế sập đổ than nóc phía trước giàn chống trong lò chợ cơ giới hóa Vỉa 11 mỏ than Hà Lầm Thời gian thực hiện từ 16/06/2020 đến 31/08/2021 Đang thực hiện Lê Tiến Dũng<ltdung>Phạm Đức Hưng<pdhung>,Bùi Mạnh Tùng<bmtung>,Lê Quang Phục<lqphuc>,Đào Văn Chi<dvchi> |
|
10 |
Cấp Cơ sở - T20-22 Nghiên cứu sự hình thành, phát triển diapia sét và mối quan hệ với các tích tụ dầu khí ở khu vực trung tâm bể trầm tích Sông Hồng. Thời gian thực hiện từ 16/06/2020 đến 31/05/2021 Đang thực hiện Lê Ngọc ánh<lnanh>Phạm Văn Tuấn<pvtuan>,Bùi Thị Ngân<btngan>,Nguyễn Thị Thu Hằng<ntthang> Tải tệp đính kèm |
Thông tin Đề tài khoa học được tự động phê duyệt và khóa sau 24 giờ
Nếu có nhu cầu chỉnh sửa hoặc xóa vui lòng gửi yêu cầu đến quản trị viên!
1 | Hồ Quỳnh Anh <hqanh> | Bộ môn Vật lý | ||
2 | Kiều Thị Vân Anh <ktvanh> | Bộ môn Địa chất thuỷ văn | ||
3 | Nguyễn Thục Anh <ntanh> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | ||
4 | Nguyễn Tuấn Anh <ntanh01> | Bộ môn Tin học Trắc địa | ||
5 | Nguyễn Thị Phương Bắc <ntpbac> | Bộ môn Khoa học máy tính | ||
6 | Bùi Quang Bình <bqbinh> | Bộ môn Địa chính | ||
7 | Trần Thị Phúc An <ttpan> | Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh và Chủ nghĩa xã hội khoa học | ||
8 | Đồng Thị Bích <dtbich> | Bộ môn Quản trị Doanh nghiệp Mỏ | ||
9 | Lê Hồng Anh <lhanh> | Bộ môn Khoa học máy tính | ||
10 | Bùi Hoàng Bắc <bhbac> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | ||
11 | Nguyễn Đình An <ndan> | Bộ môn Khai thác lộ thiên | 0985573748; nguyendinhan@humg.edu.vn | |
12 | Nguyễn Thị Ngọc Anh <ntnanh01> | Bộ môn Kinh tế cơ sở | nguyenthingocanh@humg.edu.vn | |
13 | Bùi Thanh Bình <btbinh> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
14 | Đỗ Việt Anh <dvanh> | Bộ môn Hình hoạ | ||
15 | Thái Hải Âu <thau> | Bộ môn Tự động hoá | thaihaiau@humg.edu.vn | |
16 | Lê Hải An <lhan> | Đơn vị khác | lehaian@humg.edu.vn | |
17 | Nguyễn Thị Nguyệt Ánh <ntnanh> | Bộ môn Ngoại ngữ | anhcdpt@yahoo.com | |
18 | Trương Xuân Bình <txbinh> | Bộ môn Tin học Địa chất | ||
19 | Trần Thiện Căn <ttcan> | Bộ môn Thiết bị dầu khí và công trình | ||
20 | Đặng Vũ Chí <dvchi02> | Bộ môn Khai thác hầm lò | ||
21 | Nguyễn Thái Chinh <ntchinh> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | ||
22 | Trương Thị Chinh <ttchinh> | Bộ môn Địa vật lý | ||
23 | Vũ Thị Chinh <vtchinh> | Bộ môn Tuyển khoáng | ||
24 | Tạ Quang Chiểu <tqchieu> | Bộ môn Hệ thống thông tin và Tri thức | ||
25 | Lê Văn Cảnh <lvcanh> | Bộ môn Trắc địa mỏ | 0976788628; lecanh2812@gmail.com | |
26 | Nguyễn Thế Bình <ntbinh02> | Bộ môn Tin học Kinh tế | 0976141696; nguyenthebinh@humg.edu.vn | |
27 | Trần Trung Chuyên <ttchuyen> | Bộ môn Tin học Trắc địa | ||
28 | Nguyễn Văn Bình <nvbinh02> | Bộ môn Môi trường cơ sở | ||
29 | Hoàng Thị Chung <htchung> | Bộ môn Môi trường cơ sở | hoangthichung@humg.edu.vn | |
30 | Nguyễn Duy Chỉnh <ndchinh> | Bộ môn Kỹ thuật cơ khí | ||
31 | Phan Văn Bình <pvbinh> | Bộ môn Địa chất | 0978135578; pvbinhdc52@gmail.com | |
32 | Phạm An Cương <pacuong> | Bộ môn Tin học Địa chất | ||
33 | Chu Mạnh Cường <cmcuong> | Xưởng Cơ - Điện | ||
34 | Đỗ Cao Cường <dccuong> | Bộ môn Địa sinh thái và Công nghệ môi trường | ||
35 | Nguyễn Xuân Chung <nxchung> | Bộ môn Vật lý | ||
36 | Đỗ Văn Bình <dvbinh> | Bộ môn Địa sinh thái và Công nghệ môi trường | 0903202733; dovanbinhdctv@gmail.com | |
37 | Lý Kế Cường <lkcuong> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
38 | Phạm Tuấn Cường <ptcuong> | Bộ môn Toán | ||
39 | Lê Thị Hồng Diệp <lthdiep> | Xưởng Cơ - Điện | ||
40 | Đặng Xuân Điệp <dxdiep> | Bộ môn Mạng máy tính | ||
41 | Đặng Vũ Đinh <dvdinh> | Bộ môn Máy và Thiết bị Công nghiệp | ||
42 | Nguyễn Thế Công <ntcong> | Bộ môn Địa chính | ||
43 | Phạm Văn Chung <pvchung> | Bộ môn Trắc địa mỏ | phamvanchung@humg.edu.vn | |
44 | Phí Mạnh Cường <pmcuong> | Bộ môn Kinh tế cơ sở | ||
45 | Ngô Xuân Đắc <nxdac> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | ||
46 | Đinh Công Đạt <dcdat> | Bộ môn Cơ lý thuyết | ||
47 | Nguyễn Phương Đông <npdong> | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | ||
48 | Nguyên Trường Đông <ntdong> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
49 | Nguyễn Thị Kim Dung <ntkdung> | Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh và Chủ nghĩa xã hội khoa học | ||
50 | Nguyễn Thị Mai Dung <ntmdung> | Bộ môn Tin học Trắc địa | ||
51 | Cao Xuân Cường <cxcuong> | Bộ môn Trắc địa mỏ | 0916396336; caoxuancuongtd@gmail.com | |
52 | Nhữ Thị Kim Dung <ntkdung01> | Bộ môn Tuyển khoáng | ||
53 | Nguyễn Anh Dũng <nadung01> | Bộ môn Lọc hoá dầu | ||
54 | Nguyễn Ngọc Dũng <nndung> | Bộ môn Địa chất công trình | ||
55 | Phạm Ngọc Chung <pnchung> | Bộ môn Cơ lý thuyết | phamngocchung@humg.edu.vn | |
56 | Hà Thị Chúc <0903-15> | Bộ môn Kỹ thuật điện - Điện tử | 0982860486; htchuc0601@gmail.com | |
57 | Nguyễn Tiến Dũng <ntdung01> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | ||
58 | Vũ Anh Đạo <vadao> | Bộ môn Địa chất | vuanhdao@humg.edu.vn | |
59 | Phạm Tiến Dũng <ptdung> | Bộ môn Hoá | ||
60 | Phạm Trung Dũng <ptdung01> | Bộ môn Trắc địa công trình | ||
61 | Lê Tiến Dũng <ltdung01> | Bộ môn Khoáng thạch và Địa hóa | ||
62 | Bùi Văn Đức <bvduc> | Bộ môn Kỹ thuật xây dựng | ||
63 | Trần Văn Độ <tvdo> | Bộ môn Kỹ thuật Quân sự | 0912171116; tranvando@humg.edu.vn | |
64 | Nguyễn Trọng Dũng <ntdung02> | Bộ môn Xây dựng Hạ tầng cơ sở | ||
65 | Nguyễn Thị Dung <ntdung> | Bộ môn Địa chính | ||
66 | Trần Thùy Dương <ttduong> | Bộ môn Địa chính | ||
67 | Hoàng Hữu Đường <hhduong> | Bộ môn Tuyển khoáng | ||
68 | Nguyễn Lê Hà Giang <nlhgiang> | Bộ môn Triết học và Pháp luật | ||
69 | Trần Thị Hương Giang <tthgiang> | Bộ môn Bản đồ | ||
70 | Võ Ngọc Dũng <vndung> | Bộ môn Trắc địa mỏ | vongocdungmdc@gmail.com | |
71 | Nguyễn ánh Dương <naduong> | Bộ môn Tự động hoá | nguyenanhduong@humg.edu.vn | |
72 | Phạm Văn Đồng <pvdong> | Bộ môn Công nghệ phần mềm | ||
73 | Lê Ngọc Giang <lngiang> | Bộ môn Trắc địa phổ thông | ||
74 | Trần Trường Giang <ttgiang> | Bộ môn Tin học Trắc địa | ||
75 | Nguyễn Khắc Giảng <nkgiang> | Bộ môn Khoáng thạch và Địa hóa | ||
76 | Nguyễn Văn Giáp <nvgiap> | Bộ môn Thiết bị dầu khí và công trình | ||
77 | Cù Thị Thu Hà <cttha> | Tổ máy Trắc địa | ||
78 | Hoàng Ngọc Hà <hnha> | Bộ môn Trắc địa phổ thông | ||
79 | Lê Thị Thúy Hà <lttha01> | Bộ môn Ngoại ngữ | ||
80 | Nguyễn Hà <nhha> | Bộ môn Trắc địa công trình | ||
81 | Lưu Thị Thu Hà <lttha02> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | luu.thu.ha.2311@gmail.com | |
82 | Bùi Thị Thùy Dương <bttduong> | Bộ môn Triết học và Pháp luật | ||
83 | Vũ Đỗ Dũng <0903-16> | Bộ môn Kỹ thuật điện - Điện tử | ||
84 | Lê Quang Duyến <lqduyen> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
85 | Nguyễn Danh Đức <ndduc> | Bộ môn Bản đồ | 0977152988; nguyendanhduc@humg.edu.vn | |
86 | Trần Anh Dũng <tadung> | Bộ môn Kinh tế cơ sở | ||
87 | Nguyễn Mạnh Hà <nmha01> | Bộ môn Hoá | ||
88 | Nguyễn Thị Thúy Hà <nttha> | Bộ môn Kinh tế chính trị và lịch sử ĐCS sản Việt Nam | ||
89 | Nguyễn Thu Hà <ntha> | Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Địa chất- Dầu khí | ||
90 | Lê Thị Thu Hà <lttha> | Bộ môn Trắc địa mỏ | lethuhatdm1234@gmail.com | |
91 | Trần Văn Được <tvduoc> | Bộ môn Tuyển khoáng | ||
92 | Nguyễn Bá Duy <nbduy> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | ||
93 | Nguyễn Thu Hà <ntha02> | Bộ môn Hoá | ||
94 | Trần Hồng Hà <thha> | Bộ môn Địa sinh thái và Công nghệ môi trường | ||
95 | Đỗ Thị Hồng Hải <dthhai> | Bộ môn Vật lý | ||
96 | Nguyễn Minh Hải <nmhai> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | ||
97 | Trần Thanh Hải <tthai> | Bộ môn Địa chất | ||
98 | Hoàng Hồng Hàm <hhham> | Tổ máy Trắc địa | ||
99 | Lê Thị Hương Giang <lhgiang> | Bộ môn Toán | ||
100 | Đinh Thị Lệ Hà <dtlha> | Bộ môn Trắc địa công trình | ||
101 | Phạm Minh Hải <pmhai01> | Bộ môn Tự động hoá | phamminhhai@humg.edu.vn | |
102 | Trần Thị Kim Hà <ttkha> | Bộ môn Địa sinh thái và Công nghệ môi trường | ||
103 | Đinh Thị Thu Hà <dttha> | Bộ môn Sức bền vật liệu | dinhthithuha@humg.edu.vn | |
104 | Chu Thị Hồng Hạnh <cthhanh> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
105 | Lê Thị Minh Hạnh <ltmhanh> | Bộ môn Khai thác lộ thiên | ||
106 | Trần Thanh Hà <ttha> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | ||
107 | Trần Thị Hà <ttha01> | Bộ môn Vật lý | ||
108 | Phạm Minh Hải <pmhai> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | ||
109 | Trần Thanh Hanh <tthanh> | Bộ môn Kỹ thuật Quân sự | 0866759276; Tranthanhhanh@humg.edu.vn | |
110 | Phạm Thị Ngọc Hà <ptnha> | Bộ môn Địa chất công trình | ||
111 | Lê Thị Thanh Hằng <ltthang> | Bộ môn Hình hoạ | ||
112 | Nguyễn Thu Hằng <nthang02> | Bộ môn Toán | ||
113 | Nguyễn Trường Giang <0903-10> | Bộ môn Kỹ thuật điện - Điện tử | 0904220962; nguyentruonggiang@humg.edu.vn | |
114 | Nguyễn Thu Hằng <nthang01> | Bộ môn Tin học Kinh tế | ||
115 | Phạm Thanh Hải <pthai> | Bộ môn Tuyển khoáng | 0986204158; phamthanhhai@humg.edu.vn | |
116 | Nguyễn Mai Hà <nmha> | Bộ môn Lọc hoá dầu | ||
117 | Đỗ Thị Hải <dthai> | Bộ môn Địa sinh thái và Công nghệ môi trường | 0904466505; dothihaihumg@gmail.com | |
118 | Đỗ Thị Hải <dthai01> | Bộ môn Hoá | dothihai.71@gmail.com | |
119 | Võ Thị Hạnh <vthanh> | Bộ môn Hoá | ||
120 | Hà Thị Hiến <hthien> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
121 | Bùi Thị Thu Hiền <btthien> | Bộ môn Điện khí hoá | ||
122 | Cao Xuân Hiển <cxhien> | Bộ môn Ngoại ngữ | ||
123 | Nguyễn Hữu Hiệp <nhhiep> | Bộ môn Địa chất | ||
124 | Ngô Thanh Hải <nthai> | Bộ môn Lọc hoá dầu | ||
125 | Nguyễn Thị Thu Hằng <ntthang> | Bộ môn Địa chất dầu | ||
126 | Trần Văn Hiệp <tvhiep> | Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Địa chất- Dầu khí | ||
127 | Vũ Đình Hiếu <vdhieu> | Bộ môn Khai thác lộ thiên | ||
128 | Lã Phú Hiến <lphien> | Bộ môn Trắc địa phổ thông | ||
129 | Nguyễn Thị Hậu <nthau> | Bộ môn Vật lý | ||
130 | Nguyễn Thị Bích Hậu <ntbhau> | Bộ môn Điện khí hoá | ||
131 | Vũ Thu Hiền <vthien01> | Bộ môn Địa chất thuỷ văn | 0985817850; thuhiendctv@gmail.com | |
132 | Ngô Doãn Hào <ndhao> | Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ | 0369763763; haongo1@gmail.com | |
133 | Phan Thị Mai Hoa <ptmhoa> | Bộ môn Môi trường cơ sở | ||
134 | Đỗ Như Hải <dnhai> | Bộ môn Mạng máy tính | donhuhai@hummg.edu.vn | |
135 | Phạm Thị Hồng Hạnh <pthhanh> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | 0982403198; ph.hanhmdc@gmail.com | |
136 | Lê Quốc Hiệp <lqhiep> | Bộ môn Kinh tế chính trị và lịch sử ĐCS sản Việt Nam | ||
137 | Vũ Thị Hiền <vthien> | Bộ môn Kinh tế cơ sở | ||
138 | Bùi Thị Thu Hiền <btthien01> | Bộ môn Địa chất | 0985148509; hienbt.humg@gmail.com | |
139 | Phạm Đức Hậu <pdhau> | Bộ môn Hệ thống thông tin và Tri thức | ||
140 | Nguyễn Nam Hòa <nnhoa> | Bộ môn Sức bền vật liệu | ||
141 | Trần Thị Hòa <tthoa> | Bộ môn Tin học Trắc địa | ||
142 | Đoàn Khánh Hoàng <dkhoang01> | Bộ môn Tin học Trắc địa | ||
143 | Lê Thị Thu Hồng <ltthong> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | ||
144 | Đào Hiếu <dhhieu> | Bộ môn Tự động hoá | daohieu@humg.edu.vn | |
145 | Trần Quang Hiếu <tqhieu> | Bộ môn Khai thác lộ thiên | 02438387523; tranquanghieu@humg.edu.vn | |
146 | Nguyễn Thị Thu Hiền <ntthien> | Bộ môn Hoá | 0987951711; hien.bomonhoa@gmail.com | |
147 | Nguyễn Mạnh Hồng <nmhong> | Bộ môn Hình hoạ | ||
148 | Nguyễn Thị Minh Hồng <ntmhong> | Bộ môn Địa chất dầu | ||
149 | Phan Thị Hồng <pthong> | Bộ môn Địa vật lý | ||
150 | Vũ Thị Minh Hồng <vtmhong> | Bộ môn Hoá | ||
151 | Hoàng Ngự Huấn <hnhuan> | Bộ môn Toán | ||
152 | Đỗ Ngọc Hoàn <dnhoan> | Bộ môn Khai thác lộ thiên | dohoan385@gmail.com | |
153 | Trần Đức Huân <tdhuan> | Bộ môn Kỹ thuật cơ khí | 0972848404; tranduchuan@humg.edu.vn | |
154 | Nguyễn Mai Hoa <nmhoa> | Bộ môn Địa sinh thái và Công nghệ môi trường | 0989069306; nguyenmaihoa@humg.edu.vn | |
155 | Nguyễn ánh Hoa <nahoa> | Bộ môn Ngoại ngữ | ||
156 | Phạm Văn Hùng <pvhung01> | Bộ môn Xây dựng Hạ tầng cơ sở | ||
157 | Phạm Thị Thanh Hòa <ptthoa> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | 0977732505; phamthithanhhoa@humg.edu.dv | |
158 | Trần Thị Như Hoa <ttnhoa> | Bộ môn Hệ thống thông tin và Tri thức | ||
159 | Hà Mạnh Hùng <hmhung> | Bộ môn Hoá | 0904187129; hamanhhungmdc@gmail.com | |
160 | Bùi Ngọc Hùng <0903-14> | Bộ môn Kỹ thuật điện - Điện tử | ||
161 | Nguyễn Thị Hòa <nthoa> | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | ||
162 | Ngô Xuân Hùng <nxhung> | Bộ môn Kỹ thuật xây dựng | ||
163 | Bùi Minh Hoàng <bmhoang> | Bộ môn Kỹ thuật cơ khí | ||
164 | Dương Văn Hào <dvhao> | Bộ môn Địa vật lý | ||
165 | Hạ Quang Hưng <hqhung> | Bộ môn Môi trường cơ sở | ||
166 | Nguyễn Duy Hưng <ndhung> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | ||
167 | Nguyễn Thị Hồng <nthong> | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | ||
168 | Trần Mạnh Hùng <tmhung> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | ||
169 | Đặng Quang Hưng <dqhung> | Bộ môn Khai thác hầm lò | dangquanghung@humg.edu.vn | |
170 | Nguyễn Như Hùng <nnhung> | Bộ môn Sức bền vật liệu | nguyenhuhung@humg.edu.vn | |
171 | Trương Minh Hùng <tmhung02> | Bộ môn Trắc địa phổ thông | 0974399513; truonghung243@gmail.com | |
172 | Nguyễn Phùng Hưng <nphung01> | Bộ môn Thiết bị dầu khí và công trình | ||
173 | Nguyễn Quốc Hưng <nqhung> | Bộ môn Địa chất | ||
174 | Thái Việt Hưng <tvhung> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
175 | Vũ Văn Hưng <vvhung> | Bộ môn Địa chất thuỷ văn | ||
176 | Lương Anh Hùng <lahung> | Bộ môn Giáo dục thể chất | luonghung6789@gmail.com | |
177 | Phạm Đức Hưng <pdhung> | Bộ môn Khai thác hầm lò | phamduchung@humg.edu.vn | |
178 | Kim Thị Thu Hương <ktthuong> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | ||
179 | Nguyễn Thị Thu Hương <ntthuong> | Bộ môn Cơ lý thuyết | ||
180 | Nguyễn Thị Thu Hương <ntthuong01> | Bộ môn Kinh tế chính trị và lịch sử ĐCS sản Việt Nam | ||
181 | Phạm Thu Hương <pthuong> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | ||
182 | Phan Thiên Hương <pthuong01> | Bộ môn Địa vật lý | ||
183 | Trần Lan Hương <tlhuong> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
184 | Trần Mai Hương <tmhuong> | Bộ môn Tin học Trắc địa | ||
185 | Nguyễn Phi Hùng <nphung> | Bộ môn Khai thác hầm lò | 0988095918; nguyenphihung@humg.edu.vn | |
186 | Đào Xuân Hưng <dxhung> | Bộ môn Toán | 0942850077; daoxuanhungmdc@gmail.com | |
187 | Lê Văn Hưng <lvhung> | Bộ môn Công nghệ phần mềm | levanhung@humg.edu.vn | |
188 | Võ Trọng Hùng <vthung> | Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ | ||
189 | Nguyễn Văn Hùng <nvhung> | Bộ môn Địa chất công trình | nguyenvanhung@humg.edu.vn | |
190 | Nguyễn Thị Thu Hương <ntthuong02> | Bộ môn Trắc địa phổ thông | ||
191 | Trần Văn Hữu <tvhuu> | Bộ môn Địa vật lý | ||
192 | Đặng Quang Huy <dqhuy> | Bộ môn Xây dựng Hạ tầng cơ sở | ||
193 | Nguyễn Quang Huy <nqhuy> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
194 | Nguyễn Thị Thu Huyền <ntthuyen> | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | ||
195 | Trần Khánh <tkkhanh> | Bộ môn Trắc địa công trình | ||
196 | Phạm Văn Khoa <pvkhoa> | Bộ môn Cơ lý thuyết | ||
197 | Lương Quang Khang <lqkhang> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | ||
198 | Nguyễn Cao Khải <nckhai> | Bộ môn Khai thác hầm lò | ||
199 | Nguyễn Quốc Khánh <nqkhanh01> | Bộ môn Địa vật lý | ||
200 | Phạm Thế Huynh <pthuynh> | Bộ môn Địa chính | ||
201 | Phạm Quốc Khánh <pqkhanh> | Bộ môn Trắc địa công trình | 0969323389; khanhtdct@gmail.com | |
202 | Nguyễn Ngọc Khánh <nnkhanh> | Bộ môn Quản trị Doanh nghiệp Mỏ | ||
203 | Ngô Văn Hưởng <nvhuong> | Bộ môn Triết học và Pháp luật | ||
204 | Trần Thị Lan Hương <ttlhuong> | Bộ môn Triết học và Pháp luật | ||
205 | Nguyễn Thị Hường <nthuong> | Bộ môn Quản trị Doanh nghiệp Mỏ | ||
206 | Đặng Viết Khuê <dvkhue> | Xưởng Cơ - Điện | ||
207 | Phạm Trung Kiên <ptkien> | Bộ môn Lọc hoá dầu | ||
208 | Trần Đình Kiên <tdkien> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
209 | Trần Hữu Kiên <thkien> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
210 | Nguyễn Duy Lạc <ndlac> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | ||
211 | Nguyễn Mộng Lân <nmlan> | Bộ môn Ngoại ngữ | ||
212 | Nguyễn Văn Lâm <nvlam01> | Bộ môn Địa chất thuỷ văn | ||
213 | Trần Thị Thu Hương <ttthuong01> | Bộ môn Địa sinh thái và Công nghệ môi trường | ||
214 | Phạm Công Khải <pckhai> | Bộ môn Trắc địa mỏ | phamcongkhai@humg.edu.vn | |
215 | Nguyễn Thạc Khánh <0903-09> | Bộ môn Kỹ thuật điện - Điện tử | 0903806189; nguyenthackhanh@humg.edu.vn | |
216 | Tống Thị Thanh Hương <ttthuong> | Bộ môn Lọc hoá dầu | ||
217 | Phạm Khánh Huy <pkhuy> | Bộ môn Địa sinh thái và Công nghệ môi trường | ||
218 | Lã Ngọc Linh <lnlinh> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
219 | Nguyễn Thùy Linh <ntlinh01> | Bộ môn Toán | ||
220 | Nguyễn Trường Linh <ntlinh02> | Bộ môn Tin học Trắc địa | ||
221 | Phan Thị Thùy Linh <pttlinh> | Bộ môn Quản trị Doanh nghiệp Mỏ | ||
222 | Trần Thùy Linh <ttlinh> | Bộ môn Trắc địa công trình | ||
223 | Trần Viết Linh <tvlinh> | Bộ môn Máy và Thiết bị Công nghiệp | ||
224 | Nguyễn Thị Lan Hương <ntlhuong> | Bộ môn Toán | ||
225 | Nguyễn Quang Khánh <nqkhanh> | Bộ môn Tin học Trắc địa | 0912189981; nguyenquangkhanh@humg.edu.vn | |
226 | Nguyễn Thanh Lịch <ntlich> | Bộ môn Tự động hoá | nguyenthanhlich@humg.edu.vn | |
227 | Nguyễn Thị Linh <ntlinh> | Bộ môn Lọc hoá dầu | ||
228 | Nguyễn Khắc Lĩnh <nklinh> | Bộ môn Máy và Thiết bị Công nghiệp | ||
229 | Phạm Ngọc Kiên <pnkien> | Bộ môn Địa vật lý | ||
230 | Nguyễn Thế Lâm <ntlam> | Bộ môn Toán | 0947101301; | |
231 | Nguyễn Văn Lại <nvlai> | Bộ môn Kỹ thuật cơ khí | 0912019925; nguyenvanlai@humg.edu.vn | |
232 | Phạm Thị Làn <ptlan> | Bộ môn Trắc địa mỏ | phamthilanhd@yahoo.com.sg | |
233 | Nguyễn Thế Lộc <ntloc> | Bộ môn Công nghệ phần mềm | ||
234 | Ngô Hùng Long <nhlong> | Bộ môn Tin học Địa chất | ||
235 | Phạm Văn Luận <pvluan> | Bộ môn Tuyển khoáng | ||
236 | Trương Xuân Luận <txluan> | Bộ môn Tin học Địa chất | ||
237 | Phạm Ngọc Anh <pnanh01> | Bộ môn Toán | ||
238 | Phan Thị Mai Anh <ptmanh> | Bộ môn Hình hoạ | ||
239 | Tống Trần Anh <ttanh> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
240 | Trần Thị Vân Anh <ttvanh> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | ||
241 | Vũ Thái Linh <vtlinh> | Bộ môn Ngoại ngữ | ||
242 | Cung Quang Khang <0903-08> | Bộ môn Kỹ thuật điện - Điện tử | 0914376963; qkcung@gmail.com | |
243 | Kim Ngọc Linh <0903-06> | Bộ môn Kỹ thuật điện - Điện tử | ||
244 | Đoàn Công Luận <dcluan> | Bộ môn Máy và Thiết bị Công nghiệp | ||
245 | Vũ Diệp Anh <vdanh> | Bộ môn Kinh tế cơ sở | ||
246 | Trần Vân Anh <tvanh> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | 0986811971; vananhtdavt@gmail.com | |
247 | Trần Trung Anh <ttanh01> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | ||
248 | Nguyễn Văn Lâm <nvlam02> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | nguyenvanlam@humg.edu.vn | |
249 | Nguyễn Văn Lợi <nvloi> | Bộ môn Bản đồ | ||
250 | Nguyễn Khắc Long <nklong> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
251 | Phan Tuấn Anh <ptanh> | Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ | phantuananh@humg.edu.vn | |
252 | Vũ Thị Lan Anh <vtlanh> | Bộ môn Môi trường cơ sở | 0985809675; vuthilananh@humg.edu.vn | |
253 | Nguyễn Minh Mẫn <nmman> | Bộ môn Toán | ||
254 | Nguyễn Hữu Mạnh <nhmanh> | Bộ môn Địa chất thuỷ văn | ||
255 | Nguyễn Thị Mến <ntmen> | Tổ máy Trắc địa | ||
256 | Hoàng Lê Minh <hlminh> | Tổ máy Trắc địa | ||
257 | Nguyễn Anh Minh <naminh> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
258 | Nguyễn Quang Minh <nqminh> | Bộ môn Địa sinh thái và Công nghệ môi trường | ||
259 | Lê Văn Nam <lvnam01> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
260 | Nguyễn Hoàng Nam <nhnam> | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | ||
261 | Phạm Thị Việt Nga <ptvnga> | Bộ môn Địa chất công trình | ||
262 | Nguyễn Thị Kim Ngân <ntkngan> | Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Địa chất- Dầu khí | ||
263 | Đặng Thị Hoàng Nga <dthnga> | Bộ môn Địa chính | 0915021059; Dangngahumg@gmail.com | |
264 | Bùi Khắc Luyên <bkluyen> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | ||
265 | Nguyễn Thị Hoài Nga <nthnga> | Bộ môn Quản trị Doanh nghiệp Mỏ | ||
266 | Trần Tuấn Minh <ttminh> | Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ | 0963657871; tuanminhhumg@yahoo.com | |
267 | Trần Xuân Miễn <txmien> | Bộ môn Địa chính | tranxuanmien@humg.edu.vn | |
268 | Vũ Minh Ngạn <vmngan> | Bộ môn Xây dựng Hạ tầng cơ sở | vuminhngan@humg.edu.vn | |
269 | Nguyễn Văn Mạnh <nvmanh> | Bộ môn Kỹ thuật xây dựng | nguyenvanmanh@humg.edu.vn | |
270 | Đặng Văn Nam <dvnam> | Bộ môn Khoa học máy tính | 0986226651; dangvannam@humg.edu.vn | |
271 | Vũ Nam Ngạn <vnngan> | Bộ môn Máy và Thiết bị Công nghiệp | ||
272 | Đào Văn Nghiêm <dvnghiem> | Bộ môn Địa chất | ||
273 | Đinh Thị Thanh Nhàn <dttnhan> | Bộ môn Khai thác hầm lò | ||
274 | Dương Thị Nhàn <dtnhan> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | ||
275 | Hà Thành Như <htnhu> | Bộ môn Khoáng thạch và Địa hóa | ||
276 | Phạm Thị Nhung <ptnhung> | Bộ môn Tuyển khoáng | ||
277 | Bùi Thị ánh Nguyệt <btanguyet> | Bộ môn Tin học Địa chất | ||
278 | Đinh Bảo Ngọc <dbngoc01> | Bộ môn Tin học Trắc địa | dinhbaongoc@humg.edu.vn | |
279 | Nguyễn Văn Ngọc <nvngoc> | Bộ môn Toán | 0983155675; nvngocmdc@gmail.com | |
280 | Đỗ Văn Nhuận <dvnhuan> | Bộ môn Môi trường cơ sở | 0914557736; dovannhuan@humg.edu.vn | |
281 | Dương Thị Tuyết Nhung <dttnhung> | Bộ môn Triết học và Pháp luật | ||
282 | Phạm Trường Sinh <ptsinh> | Bộ môn Khoáng thạch và Địa hóa | ||
283 | Tống Ngọc Anh <0903-17> | Bộ môn Kỹ thuật điện - Điện tử | 0985097546; tongngocanh@humg.edu.vn | |
284 | Kim Thị Cẩm Ánh <0903-13> | Bộ môn Kỹ thuật điện - Điện tử | 0913742666; kimcamanh1982@gmail.com | |
285 | Nguyễn Thị Bích Ngọc <ntbngoc> | Bộ môn Kinh tế cơ sở | ||
286 | Đinh Hải Nam <dhnam01> | Bộ môn Địa chính | 0988040280; hainamhumg@gmail.com | |
287 | Lê Văn Nam <lvnam> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
288 | Bùi Thị Ngân <btngan> | Bộ môn Địa chất dầu | ||
289 | Phạm Thị Nguyệt <ptnguyet> | Bộ môn Tin học Kinh tế | ||
290 | Nguyễn Thị Kim Oanh <ntkoanh> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | ||
291 | Nguyễn Thị Phấn <ntphan> | Bộ môn Tin học Trắc địa | ||
292 | Dương Vân Phong <dvphong> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | ||
293 | Nhữ Văn Phúc <nvphuc> | Bộ môn Khai thác lộ thiên | ||
294 | Phạm Thị Nhàn <ptnhan> | Bộ môn Kỹ thuật xây dựng | phamthinhan@humg.edu.vn | |
295 | Đặng Hữu Nghị <dhnghi> | Bộ môn Công nghệ phần mềm | 0989640319; nghidanghuu@gmail.com | |
296 | Nguyễn Phương <npphuong> | Bộ môn Môi trường cơ sở | ||
297 | Nguyễn Thi Phương <ntphuong> | Bộ môn Triết học và Pháp luật | ||
298 | Vũ Lan Phương <vlphuong> | Bộ môn Hệ thống thông tin và Tri thức | ||
299 | Trần Anh Quân <taquan> | Bộ môn Địa sinh thái và Công nghệ môi trường | ||
300 | Nguyễn Văn Quang <nvquang> | Bộ môn Khai thác hầm lò | ||
301 | Nguyễn Quang Phúc <nqphuc> | Bộ môn Trắc địa công trình | ||
302 | Đặng Văn Phi <dvphi> | Bộ môn Kỹ thuật xây dựng | 0978785878; dangvanphi@khoaxaydung.edu.vn | |
303 | Nguyễn Quốc Phi <nqphi> | Bộ môn Môi trường cơ sở | 0969084679; nguyenquocphi@humg.edu.vn | |
304 | Nguyễn Thị Thu Phúc <nttphuc> | Bộ môn Ngoại ngữ | 0914420237; nguyenthuphuc@gmail.com | |
305 | Nguyễn Văn Phóng <nvphong01> | Bộ môn Địa chất công trình | 0912019640; nvphongdcct@gmail.com | |
306 | Nguyễn Xuân Phú <nxphu> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | nguyenxuanphu@humg.edu.vn | |
307 | Phí Mạnh Phong <pmphong> | Bộ môn Kinh tế chính trị và lịch sử ĐCS sản Việt Nam | ||
308 | Nguyễn Văn Phong <nvphong> | Bộ môn Kỹ thuật Quân sự | 0978946145; nguyenvanphong@humg.edu.vn | |
309 | Hoàng Đình Phúc <hdphuc> | Bộ môn Xây dựng Hạ tầng cơ sở | 0915008235; hoangphucmdc@gmail.com | |
310 | Nguyễn Minh Quyền <nmquyen> | Bộ môn Địa chất | ||
311 | Lê Văn Quyển <lvquyen> | Bộ môn Khai thác lộ thiên | ||
312 | Vũ Trung Rụy <vtruy> | Tổ máy Trắc địa | ||
313 | Nguyễn Viết Nghĩa <nvnghia> | Bộ môn Trắc địa mỏ | nguyenvietnghia@gmail.com | |
314 | Lê Thanh Nghị <ltnghi> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | 0988724861; lethanhnghitb@gmail.com | |
315 | Bùi Trường Sơn <btson> | Bộ môn Địa chất công trình | ||
316 | Hồ Văn Sơn <hvson> | Bộ môn Lọc hoá dầu | ||
317 | Phạm Ngọc Quang <pnquang> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | ||
318 | Nguyễn Hoàng Sơn <nhson01> | Bộ môn Tuyển khoáng | ||
319 | Nguyễn Thị Kim Sơn <ntkson> | Bộ môn Toán | ||
320 | Trần Đình Sơn <tdson> | Bộ môn Cơ lý thuyết | ||
321 | Đỗ Thành Sỹ <dtsy> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
322 | Lê Minh Tá <lmta> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | ||
323 | Hoàng Văn Tài <hvtai> | Bộ môn Hình hoạ | ||
324 | Bùi Ngọc Quý <bnquy> | Bộ môn Bản đồ | ||
325 | Nguyễn Văn Sáng <nvsang> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | ||
326 | Vũ Duy Sơn <vdson> | Bộ môn Cơ lý thuyết | ||
327 | Nguyễn Trọng San <ntsan> | Bộ môn Địa chính | ||
328 | Vương Thị Như Quỳnh <vnquynh> | Bộ môn Hệ thống thông tin và Tri thức | vuongquynh_cl@yahoo.com | |
329 | Phan Viết Sơn <pvson> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | 0912636625; phanvietson_humg@yahoo.com.vn | |
330 | Vũ Thiết Thạch <vtthach> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
331 | Đỗ Ngọc Thái <dnthai> | Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ | ||
332 | Phạm Hà Thái <phthai> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | ||
333 | Phan Thị Thái <ptthai> | Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Địa chất- Dầu khí | ||
334 | Đào Việt Thắng <dvthang> | Bộ môn Vật lý | ||
335 | Lê Trọng Thắng <ltthang01> | Bộ môn Địa chất công trình | ||
336 | Đinh Văn Thắng <0903-07> | Bộ môn Kỹ thuật điện - Điện tử | ||
337 | Phan Thị Mai Phương <ptmphuong> | Bộ môn Tự động hoá | phanthimaiphuong@humg.edu.vn | |
338 | Dương Thị Tâm <dttam> | Bộ môn Tin học Địa chất | ||
339 | Lê Bích Phượng <lbphuong> | Bộ môn Toán | ||
340 | Đỗ Anh Sơn <dason> | Bộ môn Khai thác hầm lò | ||
341 | Lê Thị Hồng Thắng <lththang> | Bộ môn Máy và Thiết bị Công nghiệp | ||
342 | Dương Anh Quân <daquan> | Bộ môn Bản đồ | 0344779968; duonganhquan@humg.edu.vn | |
343 | Vũ Cúc Phương <vcphuong> | Bộ môn Thiết bị dầu khí và công trình | ||
344 | Nguyễn Đức Thắng <ndthang> | Bộ môn Quản trị Doanh nghiệp Mỏ | ||
345 | Phạm Như Sang <pnsang> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | phamnhusang@humg.edu.vn | |
346 | Lê Thị Thanh Tâm <ltttam> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | ||
347 | Công Ngọc Thắng <cnthang> | Bộ môn Lọc hoá dầu | ||
348 | Phạm Đình Tân <pdtan01> | Bộ môn Mạng máy tính | ||
349 | Nguyễn Quang Thắng <nqthang> | Tổ máy Trắc địa | ||
350 | Nguyễn Thị Thanh <ntthanh> | Bộ môn Công nghệ phần mềm | ||
351 | Đỗ Mạnh Tấn <dmtan> | Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ | ||
352 | Nguyễn Duy Thắng <ndthang01> | Bộ môn Địa chính | ||
353 | Bùi Anh Thắng <bathang> | Bộ môn Xây dựng Hạ tầng cơ sở | ||
354 | Đỗ Đức Thành <ddthanh> | Bộ môn Điện khí hoá | ||
355 | Dư Thị Xuân Thảo <dtxthao> | Bộ môn Vật lý | ||
356 | Lê Quí Thảo <lqthao> | Bộ môn Khai thác lộ thiên | ||
357 | Nguyễn Lan Hoàng Thảo <nlhthao> | Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Địa chất- Dầu khí | ||
358 | Nguyễn Huy Thế <nhthe> | Bộ môn Cơ lý thuyết | ||
359 | Đinh Văn Thiên <dvthien> | Bộ môn Vật lý | ||
360 | Đõ Tiến Thiết <dtthiet> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
361 | Nguyễn Quang Thắng <nqthang01> | Bộ môn Trắc địa công trình | ||
362 | Đào Trung Thành <dtthanh01> | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | ||
363 | Bùi Đình Thanh <bdthanh> | Bộ môn Điện khí hoá | ||
364 | Trần Thị Thu Thúy <tttthuy> | Bộ môn Mạng máy tính | ||
365 | Dương Chí Thiện <dcthien> | Bộ môn Hệ thống thông tin và Tri thức | ||
366 | Nguyễn Thị Kim Thanh <ntkthanh> | Bộ môn Trắc địa công trình | ||
367 | Phạm Đức Thiên <pdthien> | Bộ môn Kỹ thuật cơ khí | ||
368 | Lê Xuân Thành <lxthanh01> | Bộ môn Điện khí hoá | lexuanthanh@humg.edu.vn | |
369 | Đặng Phương Thảo <dpthao> | Bộ môn Khai thác hầm lò | ||
370 | Ngô Xuân Thành <nxthanh> | Bộ môn Địa chất | ||
371 | Trần Đình Thành <tdthanh> | Bộ môn Địa chính | ||
372 | Nguyễn Bách Thảo <nbthao> | Bộ môn Địa chất thuỷ văn | 0913313309; nguyenbachthao@humg.edu.vn | |
373 | Nguyễn Thị Thảo <ntthao01> | Bộ môn Ngoại ngữ | 0972020978; thaoviet2978@gmail.com | |
374 | Ngô Thị Phương Thảo <ntpthao> | Bộ môn Tin học Trắc địa | ||
375 | Nguyễn Trường Thanh <ntthanh02> | Bộ môn Toán | ||
376 | Trần Văn Thanh <tvthanh> | Bộ môn Khai thác hầm lò | ||
377 | Đặng Trung Thành <dtthanh> | Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ | dangtrungthanh@humg.edu.vn | |
378 | Lê Thị Phương Thảo <ltpthao> | Bộ môn Hoá | lethaomdc@gmail.com | |
379 | Kiều Đức Thịnh <kdthinh> | Bộ môn Máy và Thiết bị Công nghiệp | ||
380 | Tạ Đức Thịnh <tdthinh> | Bộ môn Xây dựng Hạ tầng cơ sở | ||
381 | Vũ Duy Thịnh <vdthinh> | Bộ môn Hoá | ||
382 | Nguyễn Thị Kim Thoa <ntkthoa> | Bộ môn Hoá | ||
383 | Phạm Thị Kim Thoa <ptkthoa> | Bộ môn Địa chính | ||
384 | Nguyễn Huy Thông <nhthong> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
385 | Nguyễn Thị Diệu Thu <ntdthu> | Bộ môn Vật lý | ||
386 | Nguyễn Thị Minh Thu <ntmthu> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | ||
387 | Vũ Anh Thư <vathu> | Bộ môn Địa chất | ||
388 | Đào Đình Thuần <ddthuan> | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | ||
389 | Trần Đình Thước <tdthuoc> | Bộ môn Ngoại ngữ | ||
390 | Đặng Hồng Thúy <dhthuy> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | ||
391 | Diêm Thị Thùy <dtthuy> | Bộ môn Tin học Trắc địa | ||
392 | Bùi Thị Lệ Thủy <btlthuy> | Bộ môn Lọc hoá dầu | ||
393 | Đào Thị Thủy <dtthuy01> | Bộ môn Điện khí hoá | ||
394 | Vũ Thị Phương Thảo <vtpthao> | Bộ môn Địa sinh thái và Công nghệ môi trường | ||
395 | Nguyễn Văn Thành <nvthanh02> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
396 | Đặng Thị Ngọc Thủy <dtnthuy> | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | ||
397 | Nguyễn Viết Thắng <nvthang> | Bộ môn Sức bền vật liệu | ngocha0711@gmail.com | |
398 | Đào Anh Thư <dathu> | Bộ môn Mạng máy tính | 0388341234; daoanhthu@humg.edu.vn | |
399 | Dương Thị Thanh Thủy <dttthuy> | Bộ môn Địa chất thuỷ văn | ||
400 | Bùi Thị Thúy <btthuy> | Bộ môn Cơ lý thuyết | ||
401 | Vũ Kim Thư <vkthu> | Bộ môn Hoá | 0983327276; vukimthu@humg.edu.vn | |
402 | Hoàng Thị Thoa <htthoa> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | ||
403 | Vũ Ngọc Thịnh <vnthinh> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | 0989383630; vungocthinh@humg.edu.vn | |
404 | Lê Minh Thống <lmthong> | Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Địa chất- Dầu khí | ||
405 | Hà Văn Thủy <hvthuy> | Xưởng Cơ - Điện | ||
406 | Nguyễn Thanh Thủy <ntthuy> | Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Địa chất- Dầu khí | ||
407 | Bùi Thị Thuyết <btthuyet> | Bộ môn Sức bền vật liệu | ||
408 | Nguyễn Hanh Tiến <nhtien> | Bộ môn Điện khí hoá | ||
409 | Phan Mạnh Tiến <pmtien> | Bộ môn Mạng máy tính | ||
410 | Vũ Văn Toàn <vvtoan> | Bộ môn Lọc hoá dầu | ||
411 | Vũ Ngọc Trà <vntra> | Bộ môn Máy và Thiết bị Công nghiệp | ||
412 | Hồ Thị Thảo Trang <htttrang> | Bộ môn Công nghệ phần mềm | ||
413 | Lê Thu Trang <lttrang> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | ||
414 | Ngô Thị Hương Trang <nthtrang> | Bộ môn Xây dựng Hạ tầng cơ sở | ||
415 | Đặng Thị Thanh Trâm <dtttram> | Bộ môn Kinh tế chính trị và lịch sử ĐCS sản Việt Nam | ||
416 | Nguyễn Tài Tiến <nttien> | Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ | 0983632245; taitien12@gmail.com | |
417 | Nguyễn Chí Tình <nctinh> | Bộ môn Tự động hoá | nguyenchitinh@humg.edu.vn | |
418 | Phạm Văn Tiến <pvtien> | Bộ môn Máy và Thiết bị Công nghiệp | 0904121293; phamvantien@humg.edu.vn | |
419 | Trần Thị Trâm <tttram> | Bộ môn Cơ lý thuyết | ||
420 | Vũ Đình Toàn <vdtoan> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | vudinhtoan@humg.edu.vn | |
421 | Doãn Thị Trâm <dttram> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
422 | Nguyễn Văn Thịnh <nvthinh01> | Bộ môn Khai thác hầm lò | 0987757359; nguyenvanthinh.hl@humg.edu.vn | |
423 | Bùi Thanh Tịnh <bttinh> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | ||
424 | Trần Mạnh Tiến <tmtien> | Bộ môn Sức bền vật liệu | ||
425 | Phùng Tiến Thuật <ptthuat> | Bộ môn Tuyển khoáng | 0989923518; phungtienthuat@humg.edu.vn | |
426 | Phạm Thị Thủy <ptthuy> | Bộ môn Kỹ thuật cơ khí | ||
427 | Nguyễn Thị Thanh Thủy <nttthuy> | Bộ môn Địa chất thuỷ văn | ||
428 | Trần Thị Thanh Thủy <tttthuy01> | Bộ môn Địa sinh thái và Công nghệ môi trường | ||
429 | Lê Đức Tình <ldtinh> | Bộ môn Trắc địa công trình | ||
430 | Trần Thị Thu Trang <ttttrang> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | ||
431 | Võ Thị Thu Trang <vtttrang> | Bộ môn Tin học Kinh tế | ||
432 | Vũ Văn Trí <vvtri> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | ||
433 | Hà Hữu Cao Trình <hhctrinh> | Bộ môn Toán | ||
434 | Đặng Quốc Trung <dqtrung> | Bộ môn Hệ thống thông tin và Tri thức | ||
435 | Trần Bá Trung <tbtrung> | Bộ môn Máy và Thiết bị Công nghiệp | ||
436 | Trần Quang Trung <tqtrung> | Bộ môn Địa vật lý | ||
437 | Lê Viết Tuấn <lvtuan01> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
438 | Lưu Anh Tuấn <latuan> | Bộ môn Trắc địa phổ thông | ||
439 | Nguyễn Văn Trung <nvtrung> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | ||
440 | Nguyễn Gia Trọng <ngtrong> | Bộ môn Trắc địa cao cấp | ||
441 | Nguyễn Thị Huyền Trang <nthtrang01> | Bộ môn Kế toán Doanh nghiệp | nguyenthihuyentrang@humg.edu.vn | |
442 | Đào Anh Tuấn <datuan> | Bộ môn Quản trị Doanh nghiệp Mỏ | ||
443 | Hoàng Thị Thủy <htthuy01> | Bộ môn Trắc địa phổ thông | ||
444 | Phạm Kiên Trung <pktrung> | Bộ môn Quản trị Doanh nghiệp Mỏ | 0973700428; phamkientrung@humg.edu.vn | |
445 | Tạ Thị Toán <tttoan> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | tathitoan@humg.edu.vn | |
446 | Nguyễn Văn Trí <nvtri> | Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ | triviet08@gmail.com | |
447 | Trương Thị Thanh Thủy <tttthuy02> | Bộ môn Ngoại ngữ | 0975291973; truongthithanhthuy@humg.edu.vn | |
448 | Nguyễn Trần Tuân <nttuan> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
449 | Phùng Văn Trang <pvtrang> | Bộ môn Tự động hoá | phungvantrang@humg.edu.vn | |
450 | Hoàng Xuân Trường <hxtruong> | Bộ môn Đường lối Quân sự | ||
451 | Triệu Hùng Trường <thtruong> | Bộ môn Thiết bị dầu khí và công trình | ||
452 | Phạm Thu Trang <pttrang01> | Bộ môn Kinh tế cơ sở | phamthutrang@humg.edu.vn | |
453 | Nguyễn Anh Tuấn <natuan> | Bộ môn Khai thác lộ thiên | ||
454 | Trương Văn Từ <tvtu> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
455 | Dương Thành Trung <dttrung> | Bộ môn Trắc địa phổ thông | ||
456 | Hoàng Anh Tuấn <hatuan> | Bộ môn Trắc địa phổ thông | ||
457 | Lê Thị Ngọc Tú <ltntu> | Bộ môn Khoáng thạch và Địa hóa | ||
458 | Lê Xuân Trường <lxtruong> | Bộ môn Tìm kiếm thăm dò | ||
459 | Trần Đình Trí <tdtri> | Bộ môn Đo ảnh và Viễn thám | 0982195387; pgstrantri@gmail.com | |
460 | Nguyễn Đức Tuấn <ndtuan> | Bộ môn Địa chất công trình | ||
461 | Phạm Minh Tuấn <pmtuan> | Bộ môn Địa chất công trình | ||
462 | Trần Anh Tuấn <tatuan> | Bộ môn Trắc địa phổ thông | ||
463 | Trần Quang Tuấn <tqtuan> | Bộ môn Địa chất thuỷ văn | ||
464 | Đỗ Hữu Tùng <dhtung> | Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Địa chất- Dầu khí | ||
465 | Lê Đắc Tuyên <ldtuyen> | Bộ môn Vật lý | ||
466 | Vũ Hữu Tuyên <vhtuyen> | Bộ môn Hình hoạ | ||
467 | Đào Thị Tuyết <dttuyet01> | Bộ môn Mạng máy tính | ||
468 | Đào Thị Uyên <dtuyen> | Bộ môn Thiết bị dầu khí và công trình | ||
469 | Nguyễn Duy Tuấn <ndtuan01> | Bộ môn Điện khí hoá | nguyenduytuan@humg.edu.vn | |
470 | Nguyễn Thanh Tuấn <nttuan02> | Bộ môn Thiết bị dầu khí và công trình | 0912291414; nguyenthanhtuan@humg.edu.vn | |
471 | Phạm Ngọc Tuấn <pntuan> | Bộ môn Quản trị doanh nghiệp Địa chất- Dầu khí | ||
472 | Nguyễn Hồng Vân <nhvan> | Bộ môn Ngoại ngữ | 0983393422; van_phu98@yahoo.com | |
473 | Đỗ Ngọc Tú <dntu> | Bộ môn Sức bền vật liệu | 0912623434; dongoctu@humg.edu.vn | |
474 | Nguyễn Sơn Tùng <nstung> | Bộ môn Kỹ thuật cơ khí | nguyensontung@humg.edu.vn | |
475 | Phan Quang Văn <pqvan> | Bộ môn Kỹ thuật môi trường | ||
476 | Bùi Thế Vinh <btvinh> | Bộ môn Công nghệ phần mềm | ||
477 | Lê Thị Vinh <ltvinh> | Bộ môn Hoá | ||
478 | Nguyễn Văn Vinh <nvvinh> | Bộ môn Khoan khai thác dầu khí | ||
479 | Bùi Văn Bình <bvbinh> | Bộ môn Địa chất công trình | ||
480 | Đào Thị Thu Vân <dtvan> | Bộ môn Hệ thống thông tin và Tri thức | Daothithuvan@humg.edu.vn | |
481 | Tống Bá Tuấn <tbtuan> | Bộ môn Vật lý | ||
482 | Phạm Văn Tuấn <pvtuan> | Bộ môn Địa chất dầu | ||
483 | Uông Quang Tuyến <uqtuyen> | Bộ môn Tự động hoá | uongquangtuyen@humg.edu.vn | |
484 | Phạm Thị Hải Vân <pthvan> | Bộ môn Công nghệ phần mềm | ||
485 | Tô Xuân Vu <txvu> | Bộ môn Địa chất công trình | ||
486 | Nguyễn Khắc Anh Vũ <nkavu> | Bộ môn Giáo dục thể chất | ||
487 | Nguyễn Trường Xuân <ntxuan> | Bộ môn Tin học Trắc địa | ||
488 | Nguyễn Thị Kim Yến <ntkyen> | Bộ môn Địa chính | ||
489 | Nguyễn Mạnh Hùng <nmhung> | Bộ môn Vật lý | 0989082311; nguyenmanhhung@humg.edu.vn | |
490 | Phạm Thị Yến <ptyen> | Bộ môn Xây dựng công trình ngầm và mỏ | phamthiyen@humg.edu.vn | |
491 | Nguyễn Bình Yên <nbyen> | Bộ môn Triết học và Pháp luật | 0912128186; nguyenbinhyen@humg.edu.vn | |
492 | Đỗ Như ý <dny> | Bộ môn Điện khí hoá | ||
493 | Nguyễn Thế Hiệp <nthiep> | Tổ máy Trắc địa | ||
494 | Hoàng Anh Đức <haduc> | Bộ môn Công nghệ phần mềm | 0986999984; ducha.humg@gmail.com | |
495 | Nhữ Việt Hà <nvha02> | Bộ môn Địa chất công trình | ||
496 | Đặng Thị Vinh <dtvinh> | Bộ môn Khoáng thạch và Địa hóa | ||
497 | Lê Thị Yến <ltyen> | Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh và Chủ nghĩa xã hội khoa học | ||
498 | Nguyễn Tuấn Vương <ntvuong> | Bộ môn Kinh tế chính trị và lịch sử ĐCS sản Việt Nam | nguyentuanvuong@humg.edu.vn | |
499 | Nguyễn Văn Xô <nvxo> | Bộ môn Máy và Thiết bị Công nghiệp | ||
500 | Nguyễn Thị Nụ <ntnu01> | Bộ môn Địa chất công trình |